Câu phức là dạng câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Việt và tiếng Anh. Vậy câu phức là gì? Có những loại câu phức nào? Dưới đây là kiến thức tổng hợp về câu phức trong tiếng Việt và tiếng Anh, mời bạn đọc cùng tham khảo!
Contents
Kiến thức về câu phức là gì trong tiếng Việt?
Câu phức là gì?
Câu phức là câu gì? Câu phức là kiểu câu có từ hai cụm chủ ngữ – vị ngữ trở lên. Trong đó có một cụm chủ – vị lớn hơn bao hàm ý nghĩa các cụm chủ – vị còn lại.
Cấu trúc của câu phức gồm có 2 phần chính, đó là:
- Mệnh đề chính: Đây là thành phần quan trọng nhất của câu, chứa thông tin hoặc nội dung chính mà câu truyền đạt.
- Mệnh đề phụ thuộc: Bổ sung thông tin cho mệnh đề chính.
Trong câu phức chỉ có một mệnh đề chính nhưng có thể có một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề phụ thuộc liên kết với mệnh đề chính thông qua từ nối hoặc liên từ.

Ví dụ về câu phức: Tôi thích chiếc váy mà bạn đã mua tặng tôi.
- Mệnh đề chính: Tôi thích chiếc váy
- Mệnh đề phụ thuộc: Bạn đã mua tặng tôi
- Liên từ nối: mà
Câu phức có phải là câu ghép không?
Từ khái niệm câu phức la gì trong tiếng Việt, có thể thấy câu phức và câu ghép có chung đặc điểm là đều có từ hai cụm chủ vị trở lên. Điều này khiến các bạn học sinh nhầm lẫn và cho rằng câu phức và câu ghép giống nhau.
Tuy nhiên, quan hệ các cụm chủ vị trong câu phức là quan hệ phụ thuộc, mệnh đề chính bao hàm các mệnh đề phụ. Trong khi đó, các mệnh đề trong câu ghép đều độc lập về ý nghĩa, giữ vị trí ngang hàng nhau.
Ví dụ:
- Mẹ muốn con phải nghe lời cô giáo. (Câu phức, mệnh đề “mẹ muốn” bao hàm mệnh đề nhỏ hơn “con phải nghe lời cô giáo”)
- Trời mưa to nên đường trơn. (Câu ghép, hai mệnh đề “trời mưa to” và “đường trơn” có vị trí ngang hàng nhau)

Vai trò của câu phức là gì trong tiếng Việt?
Câu phức giữ vai trò quan trọng trong biểu đạt, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho câu văn. Ngoài ra, thông qua việc sử dụng câu phức, chúng ta có thể truyền đạt thông tin rõ ràng và dễ hiểu hơn đến người nghe, người đọc.
Phân loại câu phức trong tiếng Việt
– Mệnh đề quan hệ: Dùng để mô tả, giới thiệu về một người hoặc một vật.
Ví dụ:
- Cô gái mà tôi va vào ngày hôm qua rất đẹp.
- Chị gái tôi đã mua một chiếc xe ô tô rất đắt.
– Mệnh đề điều kiện: Thể hiện một giả định hoặc điều kiện nào đó. Thường bắt đầu bằng các liên từ như khi, nếu,…
Ví dụ: Khi trời mưa, chúng ta nên mang áo mưa hoặc ô để không bị ướt.
– Mệnh đề nguyên nhân: Diễn tả lý do dẫn đến sự việc nào đó. Thường sử dụng các liên từ như bởi vì, vì,….
Ví dụ: Lan không đi làm ngày hôm nay vì cô ấy bị ốm.
– Mệnh đề nhượng bộ: Thể hiện sự nhượng bộ hoặc biểu thị điều gì đó trái ngược với mệnh đề chính. Thường dùng các liên từ như mặc dù, dù,…
Ví dụ: Dù tôi không thích nhưng tôi vẫn phải tiếp xúc với cậu ta.
Kiến thức về câu phức trong tiếng Anh lớp 9
Câu phức trong tiếng Anh là gì?
Thế nào là câu phức trong tiếng Anh? Câu phức là kiểu câu có một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Hai mệnh đề này thường liên kết với nhau thông qua liên từ hoặc dấu phẩy.
Ví dụ: She always finds time to visit her parents even thought she is extremely busy.
- Mệnh đề chính: She always finds time to visit her parents
- Mệnh đề phụ thuộc: She is extremely busy
- Từ nối: even thought

Phân loại câu phức tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 2 kiểu câu phức thường gặp là:
– Câu phức sử dụng liên từ:
Các liên từ thường gặp trong câu phức là as, as if, after, in order to, because, so that, once, if, as soon as,… Chúng được dùng để biểu thị nhiều mối quan hệ khác nhau, cụ thể như sau:
Mối quan hệ | Liên từ | Ví dụ minh họa |
Nguyên nhân – kết quả | – as/since/ because + clause 1, clause 2
– clause + because of/due to + noun – because of/due to/owing to + noun, clause. – clause + because of/due to/owing to/thanks to + noun,… |
A lot of animals have died because of forest fires. (Động vật chết nhiều vì cháy rừng) |
Nhượng bộ | – although/though/even though + clause 1, clause 2
– clause 1 + although/though/even though + clause 2 – despite/ in spite of + noun, clause – clause + despite/ in spite of + noun – despite the fact that + clause 1, clause 2 |
I like that car even though it doesn’t have a very nice appearance. (Tôi thích chiếc xe đó mặc dù nó trông không đẹp lắm) |
Tương phản | – while + clause 1, clause 2
– clause 1+ while/whereas + clause 2 – whereas clause 1, clause 2 |
While everyone else is hard at work, he sits and plays video games. (Trong khi mọi người đang làm việc chăm chỉ thì anh ta ngồi chơi game) |
Mục đích | clause 1 + in order that/so that + clause 2. | My mother wakes up early in order that she can cook breakfast for the family. (Mẹ tôi dậy sớm để bà ấy có thể nấu bữa sáng cho gia đình) |
Thời gian | – Trạng từ thời gian + mệnh đề 1, mệnh đề 2
– Mệnh đề 1 + trạng từ thời gian + mệnh đề 2 Trạng từ thời gian: after, before, until, since, while, as soon as, when,… |
Before you leave work, make sure your computer is off. (Trước khi tan làm, hãy đảm bảo máy tính của bạn đã tắt) |
Giả thuyết | – if/ as long as/ in case/ unless + clause 1, clause 2
– clause 1 + if/ as long as/ in case/ unless + clause 2 |
Exercise regularly if you want to reduce weight. (Hãy tập thể dục thường xuyên nếu bạn muốn giảm cân) |
– Câu phức có mệnh đề quan hệ:
Đây cũng là loại câu phức được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Chúng thường có cấu trúc cơ bản như sau:


Các chuyển câu đơn thành câu phức là gì?
– Mệnh đề quan hệ: Các đại từ quan hệ như where, how, who, that, which,… được dùng để tạo mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: The girl is wearing a green T-shirt. The girl is my sister
=> The girl who is wearing a green T-shirt is my sister.
– Mệnh đề danh từ: Là mệnh đề đóng vai trò như danh từ chính trong câu. Thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như how, what, that, why, when,….
Mệnh đề danh từ có cấu trúc là: S1 + V1 + where/ that/ how/ when/ why… + S2 + V2
Ví dụ: I don’t agree with the teacher’s decision.
=> I don’t agree with what the teacher decision.
– Mệnh đề trạng ngữ: Là mệnh đề phụ thuộc trong câu vì chúng không thể đứng độc lập mà cần có mệnh đề chính đi kèm. Mệnh đề trạng ngữ thường đi kèm với các từ chỉ thời gian (as soon as, while,..); chỉ nơi chốn (where, where, everywhere,..),…
Ví dụ: We’ll travel anywhere you want.

Bài tập về câu phức
Ví dụ 1: Hãy cho biết các câu dưới đây là câu phức hay câu ghép?
- Walking through the wood, I saw a bear that was following me.
- If he doesn’t get this job, he will start his own business.
- Most of the students are law majors, and they all have excellent degrees.
Lời giải:
Câu phức: 1, 2
Câu ghép: 3
Ví dụ 2: Hãy viết lại các câu dưới đây:
- She was not happy at the party. She wanted to leave.
- Tomorrow is a holiday. I have a day off work. (SO)
- I left my job. My boss didn’t give me a raise. (BECAUSE)
Lời giải:
- She wanted to leave as she was not happy at the party.
- Tomorrow is a holiday so I have a day off work.
- I left my job because my boss didn’t give me a raise
XEM THÊM:
Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phức là gì trong tiếng Anh và tiếng Việt. Mong rằng sẽ giúp ích thật nhiều cho bạn đọc trong quá trình học tập và ôn luyện nhé!