Dù bạn là thợ lặn chuyên nghiệp, người đam mê săn kho báu hay chỉ đơn giản là muốn khám phá thế giới dưới mặt nước, việc sở hữu một chiếc máy dò kim loại dưới nước chất lượng chắc chắn sẽ giúp hành trình của bạn trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Trong bài viết hôm nay, Supperclean.vn sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 4 model máy dò kim loại dưới nước đáng mua nhất hiện nay – những trợ thủ đắc lực giúp bạn tìm ra những món đồ thất lạc, cổ vật ẩn sâu hay thậm chí là “vàng dưới biển” mà bao người săn tìm. Cùng bắt đầu thôi, biết đâu bạn sẽ tìm thấy một kho báu thật sự!
Contents
4 model máy dò kim loại dưới nước chất lượng
Dưới đây là 4 model máy dò kim loại dưới nước được đánh giá chất lượng hiện nay — bạn có thể xem xét dựa theo ngân sách và nhu cầu sử dụng:
1. Nokta The Legend

Những điểm nổi bật
-
Đây là mẫu máy dò kim loại đa tần số đồng thời (simultaneous multi-frequency) của Nokta (còn có thương hiệu “Nokta Makro”).
-
Khả năng chống nước đạt chuẩn IP68, cho phép ngâm dưới nước tới khoảng 5 mét (16 ft) trong điều kiện lý tưởng.
-
Trọng lượng rất nhẹ cho dòng máy đa tính năng: ~1,3 kg (3,0 lbs) bao gồm cả cuộn dò.
-
Có nhiều chế độ dò phù hợp với môi trường khác nhau: Park, Field, Beach, Gold Field.
-
Một số tính năng cao cấp: 60 chỉ số mục tiêu (Target ID), chế độ rung khi xác định mục tiêu (vibrations) — rất hữu ích nếu sử dụng dưới nước hoặc cho người khiếm thính.
Thông số kỹ thuật chính
-
Tần số hoạt động: Multi (3 tần số đồng thời) + các tần số đơn 4 kHz, 10 kHz, 15 kHz, 20 kHz, 40 kHz.
-
Âm thanh/tần số nghe: 100Hz – 1.200Hz (có thể điều chỉnh)
-
Chế độ dò: 4 chế độ (Park / Field / Beach / Gold Field).
-
Hồ sơ người dùng: 4 hồ sơ (Custom User Profiles) – cho phép lưu cấu hình riêng cho từng môi trường.
-
Trọng lượng và kích thước: ~1,3 kg, chiều dài có thể điều chỉnh từ ~63 cm tới ~132 cm
-
Nguồn pin: Lithium Polymer (~5.050mAh) — theo thông số.
-
Khả năng chống nước: IP68, ngâm tới ~5 m.
Ai nên chọn model này?
-
Bạn thường xuyên tìm kiếm tại bãi biển hoặc vùng nước nông và muốn một chiếc máy thật sự chất lượng, chống nước tốt, đa dạng chế độ.
-
Bạn là người dùng có kinh nghiệm, cần một thiết bị dùng lâu dài, linh hoạt cao, và sẵn sàng đầu tư.
-
Bạn có ngân sách tốt và muốn một thiết bị “đáng đồng tiền” mà không phải hy sinh tính năng khi môi trường khắc nghiệt (nước mặn, khoáng hóa).
2. Minelab Excalibur II

Ưu điểm nổi bật
-
Khả năng chống nước cực tốt: máy đạt chuẩn IP68, ngâm tới khoảng 60 m (200 ft) dưới nước.
-
Công nghệ đa tần số tiên tiến: sử dụng công nghệ Minelab BBS (Broad Band Spectrum), truyền và phân tích 17 tần số đồng thời (1.5 kHz tới 25.5 kHz) — giúp tăng khả năng phát hiện sâu và giảm nhiễu từ nước mặn hoặc khoáng hóa.
-
Thiết kế chuyên dụng dùng cho lặn và bãi biển: Máy đi kèm hai loại cần dò — cần chuẩn dùng trên bờ/thềm và cần ngắn hơn dùng khi lặn — giúp linh hoạt khi di chuyển từ bờ ra biển.
-
Hệ thống quay các núm điều khiển kiểu “rotary dials” giúp thao tác dễ dàng khi đeo găng tay hoặc trong điều kiện ướt.
-
Thời lượng pin khá ổn: đi kèm pin NiMH sạc lại, thời gian dò khoảng 14-19 giờ tùy chế độ sử dụng.
Thông số kỹ thuật chính
-
Trọng lượng (bao gồm pin): khoảng 2.3 kg (5.1 lbs) khi dùng cuộn 10″.
-
Cuộn dò chuẩn: 10″ Double-D (cứng dây) cùng đế bảo vệ (skid plate).
-
Chiều dài cần:
-
Cần chuẩn: ~1140 mm – 1220 mm (45″ – 48″)
-
Cần ngắn lặn: ~820 mm – 910 mm (32″ – 36″)
-
-
Chế độ tìm kiếm: “Discriminate” (lọc mục tiêu) & “All-Metals/Pinpoint” (mọi kim loại)
-
Công nghệ: BBS + RCB (RCB giúp khuếch đại tín hiệu yếu bên trong cuộn để tìm mục tiêu sâu hơn)
Ai nên chọn Excalibur II?
-
Bạn thường hoạt động ở môi trường nước sâu hoặc lặn biển, nơi cần thiết bị có khả năng chống chịu cao và độ sâu lớn — Excalibur II là lựa chọn phù hợp.
-
Bạn đang tìm máy chuyên dụng, đòi hỏi hiệu năng cao, sẵn sàng đầu tư để có thiết bị bền, tính năng mạnh.
-
Bạn muốn thiết bị linh hoạt: vừa sử dụng được trên bờ, bãi biển, vừa có thể chuyển sang lặn – máy này hỗ trợ tốt môi trường đa dạng.
3. Quest Scuba Underwater Metal Detector

Ưu điểm nổi bật
-
Được quảng cáo là chống nước tới ~60 m (200ft) — phù hợp dùng cho lặn nhẹ đến lặn tương đối sâu.
-
Sử dụng công nghệ Pulse Induction (PI) với tần số tìm kiếm ~95 kHz, giúp phát hiện cả các món trang sức nhỏ dưới nước hoặc môi trường có muối/khoáng hóa cao.
-
Thiết kế gọn nhẹ và tiện mang theo: chiều dài 43 cm khi mở rộng, gấp lại 25 cm, trọng lượng khoảng 490 g — thuận tiện khi dùng ngoài trời hoặc mang vào vali khi đi du lịch
-
Có chế độ đặc biệt “Dive Mode” giúp chuyển từ tìm kiếm bình thường sang lặn sâu, tránh việc các nút bấm bị tác động bởi áp lực nước.
-
Thời lượng pin tốt: pin Li-Po tích hợp ~1000 mAh, sạc qua USB, sử dụng khoảng ~14 giờ cho một lần sạc đầy.
Thông số kỹ thuật chính
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tần số tìm kiếm | ~95 kHz |
| Công nghệ | Pulse Induction (PI) |
| Khả năng chống nước | Tới ~60 m / 200ft |
| Trọng lượng | Khoảng 490 g |
| Kích thước | 43 cm (mở), 25 cm (gấp) |
| Pin | Li-Po 1000 mAh, sạc USB |
Ai nên chọn mẫu này?
-
Bạn muốn chi phí vừa phải nhưng vẫn có khả năng dò kim loại dưới nước, từ bãi biển đến lặn nông đến trung bình.
-
Bạn thích sự linh hoạt: dùng được ngoài bờ, trên bãi biển, và cả trong môi trường nước — không cần thiết bị quá chuyên sâu như dùng ở độ sâu lớn hàng chục mét thường xuyên.
-
Bạn ưu tiên thiết bị nhẹ, gọn và dễ mang theo, phù hợp cho kỳ nghỉ, du lịch hoặc dùng lướt qua nhiều vùng khác nhau.
4. Widazzla Professional Underwater Metal Detector

Ưu điểm nổi bật
-
Máy được quảng cáo đạt chuẩn IP68 (Fully submersible), có thể hoạt động dưới nước và trời mưa, ở cả môi trường nước ngọt và nước mặn.
-
Pin tích hợp 1600 mAh, sạc qua USB-C, theo công bố có thể hoạt động hơn 15 giờ một lần sạc.
-
Hệ thống báo động đa cảm giác (vibration + sound + light), có ba chế độ dò gồm: chỉ rung, chỉ tiếng, hoặc kết hợp rung + tiếng — giúp bạn sử dụng linh hoạt trong môi trường nước hoặc khi đeo găng tay.
-
Thiết kế gọn nhẹ, thân máy đơn giản và tiện mang theo khám phá bãi biển, hồ, du lịch.
Thông số kỹ thuật chính (theo tài liệu nhà sản xuất)
-
Model: IP860.
-
Khả năng chống nước: IP68 — “Depth Reaches 60 Feet” (≈ 18 m) theo mô tả sản phẩm.
-
Pin: 1600 mAh lithium-ion tích hợp, sạc qua USB Type-C.
-
Tần số hoạt động: khoảng 7.69 kHz (theo tài liệu)
-
Độ sâu dò: “Detect metal below 4 inches (≈10 cm)” theo mô tả — lưu ý: đây là thông số gần mặt đất/chân dụng cụ, không phải là “độ sâu” lặn.
Ai nên chọn mẫu này?
-
Bạn mới bắt đầu hoặc ít dùng thiết bị dò dưới nước và muốn máy có giá hợp lý nhưng vẫn chống nước tốt, có thể dùng tại bãi biển, hồ, sông.
-
Bạn ưu tiên thiết bị nhẹ, đơn giản, không cần quá nhiều tính năng chuyên sâu hoặc lặn sâu chuyên nghiệp.
-
Bạn sử dụng chủ yếu ở môi trường nông (ví dụ bãi biển, lặn mặt nước nông) và muốn một “máy càng sớm càng tốt” để thử nghiệm chứ chưa cần dùng hàng cao cấp.


