Put away là gì? “Put away” thường kết hợp với những từ nào?

Put away là cấu trúc ngữ pháp được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy put away là gì? Cách dùng cấu trúc này ra sao? Chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!

put away là gì
Put away nghĩa là gì?

Put away là gì?

Trước khi tìm hiểu put away có nghĩa là gì, mình sẽ lấy một số ví dụ sau: 

  1. Put away your book! (Hãy cất sách của bạn đi!)
  2. Put away the groceries on the shelf! (Hãy cất hàng tạp hóa lên kệ đi!)
  3. Her sister helped her put away all of hẻ clothes when she got back from vacation.  (Em gái của cô ấy đã giúp cô ấy cất hết quần áo khi cô ấy trở về từ kỳ nghỉ.) 

Như vậy, put away là một cụm động từ (phrasal verb); có nghĩa là cất một thứ gì đó đi sau khi đã dùng xong hoặc để dành lại để sử dụng xong. Cụm từ này mang ý nghĩa trái ngược với từ “throw away”, có nghĩa là vứt đi. 

Ví dụ: 

  1. The child put his toy away. (Đứa trẻ cất đồ chơi của mình đi; có nghĩa là cất đồ chơi đi sau khi đã chơi xong).
  2. The child throws away his toys. (Đứa trẻ vứt đồ chơi của mình đi, tức là vứt bỏ đi, không dùng lại nữa.)

Cấu trúc và cách dùng put away

Put away + something hoặc put something away

Cấu trúc trên được dùng trong các hoàn cảnh sau: 

– Dọn dẹp hoặc tránh xa điều gì đó. 

Ví dụ: The boy put away his toy when he was done playing. (Cậu bé cất đồ chơi của mình sau khi chơi xong). 

– Cất một thứ gì đó vì không sử dụng nữa hoặc để sử dụng sau này. 

Ví dụ: It’s getting hot out, so I put away all of my winter clothes. (Trời đang nóng nên tôi đã cất hết quần áo mùa đông của mình.)

– Ăn (thức ăn) với số lượng lớn. 

Ví dụ: My girlfriend is tiny, but she can put away a lot of sushi. (Bạn gái của tôi khá nhỏ nhắn, nhưng cô ấy có thể ăn rất nhiều sushi). 

– Tiết kiệm tiền để chi tiêu sau này hoặc dùng cho mục đích đặc biệt nào đó.

Ví dụ: 

  1. She has a few thousand dollars put away for her retirement. (Cô ấy đã có vài nghìn đô la để nghỉ hưu). 
  2. I want to take a trip, so I’m putting away a little money each month. (Tôi muốn có một chuyến du lịch, vì vậy tôi sẽ tích góp một ít tiền mỗi tháng). 
cấu trúc của put away
Cấu trúc put away

Put away + somebody hoặc put somebody away

Cấu trúc này có nghĩa là đưa ai đó đến bệnh viện t.â.m th.ần, nhà t.ù, viện dưỡng lão…. hay bất cứ nơi nào mà họ buộc phải đến đó ở. 

Ví dụ: The judge put him away for ten years for robbery. (Quan tòa phạt anh ta 10 năm tù vì tội tr.ộm c.ắ.p). 

Bài viết tham khảo: Từ lóng – tiếng lóng là gì? Học ngay những tiếng lóng mới ở Việt Nam

Trên đây là bài viết giải thích ý nghĩa của từ put away là gì và cách sử dụng. Hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng nó thật chính xác nhé!

1.4/5 - (32 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *