Khi theo dõi những bộ phim Hàn Quốc, ta thường gặp cụm từ “chìn chá” trong lời thoại của nhân vật. Vậy chìn chá là gì? Chìn chá nà là gì? Mời bạn đọc cùng supperclean.vn tìm hiểu và điểm qua những cụm từ quen tai của “mọt” phim Hàn trong bài viết này nhé!
Contents
Chìn chá là gì?
Chìn chá là một từ tiếng Hàn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống. Vậy chìn chá trong tiếng Hàn là gì? Chìn chá là cách đọc Việt hóa của từ “진짜”, phiên âm là “jinjja”. Khi dịch sang tiếng Việt, chìn chá có nghĩa là “thật hả”; được dùng khi người nói muốn xác nhận thông tin nào đó.
Đồng thời, chìn chá cũng được sử dụng như một từ cảm thán để thể hiện sự nghi ngờ, ngạc nhiên, sợ hãi, phẫn nộ,… của người nói.
![Chìn chá có nghĩa là “thật hả?”, “thật vậy không?”](https://supperclean.vn/wp-content/uploads/2024/02/chin-cha-la-that-ha.jpg)
Chìn chá nà là gì?
Ngoài câu hỏi chìn chá là gì, rất nhiều bạn quan tâm ý nghĩa của từ chìn chá nà. Vậy chìn chá nà nghĩa là gì?
Chìn chá nà là cách phiên âm của cụm từ 괜찮아 (kuen-cha-na) trong tiếng Hàn. Trong tiếng Việt, chìn chá nà được hiểu là “mình ổn mà”, “mọi thứ đều ổn”, “không sao đâu”. Chìn chá nà còn có nhiều biến thể khác như “kìn chá nà”, “quền chá nà”, “quyền cha nà”.
Kìn chá nà hay chìn chá nà trở thành trào lưu hot trên mạng xã hội của giới trẻ. Gen Z dùng cụm từ này khi phải chứng kiến một hành động hoặc sự việc khiến bản thân cảm thấy hoang mang, đau đớn nhưng vẫn phải cố dặn lòng là ổn để vượt qua.
![Chìn chá nà được gen Z dùng để biểu đạt tâm trạng tiêu cực theo một cách hài hước và nhẹ nhàng hơn](https://supperclean.vn/wp-content/uploads/2024/02/chin-cha-na-bieu-dat-tam-trang-tieu-cuc-mot-cach-nhe-nhang.jpg)
Ví dụ, một video ghi lại cảnh nhóm đồng nghiệp đang vui vẻ bàn bạc về chuyến du lịch hè đã được lên lịch từ trước. Bỗng dưng, sếp lại đưa bản kế hoạch với rất nhiều công việc cấp bách, cần phải làm ngay lập tức khiến mọi người hoang mang.
Dù khá buồn nhưng toàn bộ nhân viên phải cố tỏ ra mình ổn để hoàn thành nhiệm vụ. Khi đó, cụm từ “kìn chà nà” dùng để thể hiện sự cam chịu của họ.
O mô chìn chá là gì?
Chìn chá có nghĩa là “thật hả, thật vậy không?”. Còn o mô là một từ cảm thán diễn tả sự việc, hiện tượng nào đó xảy ra bất ngờ, không như ý muốn. Trong tiếng Việt, ta có các từ như “trời ơi” hay “OMG” mang ý nghĩa tương đương. Như vậy, o mô chìn chá hay ồ mố chìn chá dùng để thể hiện sự bất ngờ của người nói, không thể tin vào những điều mình vừa nghe thấy.
XEM THÊM: Bếch là gì? Hé lộ những ý nghĩa thú vị của từ “bếch” trong cuộc sống
Những cụm từ không thể quen thuộc hơn của “mọt” phim Hàn
![Những cụm từ quen thuộc đối với các “mọt” phim Hàn](https://supperclean.vn/wp-content/uploads/2024/02/cum-tu-hay-xuat-hien-trong-phim-han.jpg)
- Ộp pa (오빠): Anh
- Cư rê (그래): Vậy à, vâng, phải, thế à,… (biểu thị sự đồng ý)
- Mì chọt số (미쳤어(요)): “Cậu (Mày) điên à!”, dùng khi thấy ai đó có hành động, lời nói không bình thường.
- Wê (왜 ): Ai đó?
- Kò-boa (거봐): “Thấy chưa?”; từ này được dùng khi thấy điều mình nói trước đó hoặc dự đoán đã thành hiện thực.
- Gaja (가자): “Đi thôi!” – giống như một mệnh lệch buộc người khác phải thực hiện hoặc lời giục giã.
- Siro (싫어): “Không thích đâu”
- À-rát-xồ (알았어): “Tôi biết rồi!”, “Tôi hiểu rồi!”
- Chu-kha-he (축하해): “Chúc mừng nhé!”
- Chong-mal? (정말?): “Thật á?”, “Có phải vậy không?”
- Bbali (빨리): “Nhanh lên”, dùng khi muốn thúc giục người khác.
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ ý nghĩa chìn chá là gì. Nếu bạn có thắc mắc hoặc góp ý về bài viết thì hãy để lại bình luận cho supperclean.vn biết nhé!