An tuê là gì? Tổng hợp các cách nói “KHÔNG” trong tiếng Hàn

Những bạn không phải là “tín đồ” của phim Hàn Quốc chắc hẳn khá xa lạ với cụm từ “an tuê”. Vậy an tuê là gì? An tuê tiếng Hàn nghĩa là gì? Hãy cùng mình khám phá qua thông tin chia sẻ dưới đây nhé!

Contents [hide]

An tuê là gì?

Àn tuê là gì? An tuê là từ tiếng Hàn mang ý nghĩa chỉ sự cấm đoán, không được làm điều gì đó. An tuê thường được dùng để yêu cầu người khác không được làm hoặc thực hiện hành vi nào đó. 

An tuê tiếng Hàn viết là 안 돼요 (andwaeyo). 

An tuê là cách đọc Viết Hóa của từ 안 돼요 (andwaeyo) trong tiếng Hàn 
An tuê là cách đọc Viết Hóa của từ 안 돼요 (andwaeyo) trong tiếng Hàn

Ví dụ về cách dùng “an tuê” trong tiếng Hàn

Để bạn đọc hiểu rõ an-tuê tiếng Hàn là gì, chúng ta cùng tham khảo các ví dụ sau:

  1. 집에서는 슬리퍼를 신지 안돼요 (Không được mang dép trong nhà)
  2. 운전 중에 전화 하면 안 돼요. (Bạn không thể gọi điện thoại khi đang lái xe)
  3.  도서관 에서 얘기 하면 안 돼요(Bạn không thể nói chuyện trong thư viện)
  4. 벽 에 낙서 를 쓰면 안 돼요 (Bạn không được viết bậy lên tường)
  5. 실내 에서 담배 를 피우면 안 돼요 (Không được phép hút thuốc trong nhà)
Ví dụ về cách dùng từ “an tuê” 
Ví dụ về cách dùng từ “an tuê”

Các cách nói “Không” thường gặp trong tiếng Hàn

An tuê nghĩa là gì? An tuê hay 안 돼요 dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Không”. Tuy nhiên, trong tiếng Hàn có rất nhiều cụm từ diễn tả từ “không”. Đó là:

아니요 (aniyo)

아니요 là cách nói tiêu chuẩn và trang trọng để diễn tả bạn không thích hoặc không muốn làm điều gì đó.

Ví dụ:

A: 생선 먹는 걸 좋아하시나요? (Bạn có thích ăn cá không)

B: 아니요, 싫어해요. (Không, tôi không thích nó).

Ngoài ra, bạn có thể gặp một vài biến thể của 아니요 là 아니오 (anio) và 아니 (ani). Tuy nhiên, chúng đều là cách dùng thân mật và suồng sã của 아니요 nên thường chỉ dùng trong văn nói khi giao tiếp với bạn bè cùng trang lứa.

Ví dụ: 

A: 생선 먹는 걸 좋아하시나요? (Bạn có thích ăn cá không)

B: 아니, 싫어해요. (Không, tôi không thích nó).

못해요 (mothaeyo)

Các cách nói “không” của người Hàn 
Các cách nói “không” của người Hàn

못해요 dùng để diễn tả một hành động nào đó không có khả năng thực hiện được do hoàn cảnh, điều kiện không cho phép hoặc vì lý do khách quan nào đó. 못해요 đi kèm với động từ.

Ví dụ: 

A: 공원에 갈까요  ? (Chúng ta đi chơi ở công viên nhé?)

B: 아니요, 가지 못해요. (Không, tôi không thể đi được)

없어요 (eopseoyo)

없어요 được dùng để diễn tả một hành động mà bạn chưa từng được thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ: 내 방에는 컴퓨터가 없어요. (Không có máy tính trong phòng của tôi)

XEM THÊM:

Trên đây là bài viết giải thích an tuê là gì và các cách nói “Không” trong tiếng Hàn. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học tập và mở rộng vốn từ vựng nhé!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *