Nếu bạn từng thắc mắc vì sao trong tiếng Việt lại có những cụm từ như cha mẹ, nhà cửa, núi sông nghe vừa quen vừa gần gũi, thì đó chính là ví dụ điển hình của từ ghép đấy!
Trong bài viết này, Supperclean.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về khái niệm “từ ghép” – một phần quan trọng tạo nên sự phong phú và tinh tế của tiếng Việt. Hãy cùng khám phá xem từ ghép là gì, vì sao chúng lại góp phần giúp câu chữ của chúng ta trở nên sinh động và đầy cảm xúc đến vậy nhé!

Contents
1. Khái niệm từ ghép trong tiếng Việt
Trong hệ thống ngôn ngữ tiếng Việt, từ ghép được hiểu là loại từ phức được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau nhằm biểu thị một khái niệm thống nhất. Các tiếng trong từ ghép đều có khả năng tồn tại độc lập và mang ý nghĩa riêng, nhưng khi ghép lại, chúng tạo thành một đơn vị từ vựng mới có nội dung khái quát hoặc cụ thể hơn so với từng thành tố riêng lẻ.
Cấu trúc của từ ghép thường thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa nội tại giữa các thành tố cấu tạo. Dựa trên quan hệ này, từ ghép được chia thành hai nhóm cơ bản:
-
Từ ghép chính phụ (phân nghĩa): có một tiếng giữ vai trò trung tâm (chính) và một tiếng bổ nghĩa (phụ). Ví dụ: xe đạp, học sinh, tàu thủy.
-
Từ ghép đẳng lập (tổng hợp): các tiếng bình đẳng về mặt ngữ nghĩa, cùng tham gia cấu tạo nghĩa chung. Ví dụ: cha mẹ, nhà cửa, núi sông.

Nhờ đặc điểm kết hợp linh hoạt giữa các yếu tố mang nghĩa, từ ghép đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng, tăng tính biểu cảm và chính xác của tiếng Việt, đồng thời phản ánh đặc trưng tư duy tổng hợp và hình tượng của người Việt trong sử dụng ngôn ngữ.
2. Từ ghép tổng hợp là gì?
Từ ghép tổng hợp (hay còn gọi là từ ghép đẳng lập) là loại từ ghép mà các tiếng trong từ có vị thế ngang hàng, bình đẳng về nghĩa, không có tiếng chính – tiếng phụ. Mỗi tiếng đều mang một phần ý nghĩa riêng và khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm bao quát, tổng hợp hơn so với từng yếu tố riêng lẻ.

Nói cách khác, từ ghép tổng hợp biểu thị ý nghĩa chung của nhiều sự vật, hiện tượng hoặc khía cạnh tương đồng, đối lập hay bổ sung cho nhau.
Ví dụ dễ hiểu:
-
Cha mẹ → chỉ chung hai người sinh ra và nuôi dưỡng con cái.
-
Nhà cửa → nói chung về nơi ở, bao gồm nhiều công trình như nhà, cửa, sân…
-
Trâu bò → chỉ chung hai loài vật nuôi quen thuộc.
-
Phải trái, cao thấp, ngày đêm → biểu thị sự đối lập nhưng cùng tạo nên một tổng thể ý nghĩa.
Điểm đặc trưng của từ ghép tổng hợp là không thể xác định tiếng nào phụ thuộc tiếng nào, vì chúng cùng góp phần tạo nên nghĩa chung. Chính nhờ sự kết hợp cân bằng này, loại từ ghép này mang lại cho tiếng Việt sự hài hòa, giàu hình ảnh và dễ gợi cảm trong lời nói và văn viết.
3. Đặc điểm của từ ghép tổng hợp
Từ ghép tổng hợp có những đặc điểm riêng giúp người học dễ dàng nhận biết và phân biệt với các loại từ ghép khác trong tiếng Việt. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật:

1. Các tiếng bình đẳng về mặt ngữ nghĩa
-
Không có tiếng nào giữ vai trò chính hay phụ.
-
Mỗi tiếng đều góp phần tạo nên nghĩa chung cho toàn từ.
Ví dụ: “cha mẹ”, “bàn ghế”, “trâu bò”, “núi sông”… đều biểu thị một tập hợp hoặc khái niệm tổng hợp, không thiên về yếu tố nào.
2. Nghĩa của từ là sự tổng hợp hoặc bao quát
-
Từ ghép tổng hợp thường dùng để chỉ nhiều sự vật, hiện tượng, khía cạnh hoặc đặc điểm cùng loại.
-
Nghĩa chung mang tính khái quát hơn từng thành tố riêng lẻ.
Ví dụ: “quần áo” bao gồm cả quần lẫn áo, “núi sông” chỉ chung thiên nhiên đất nước.
3. Có thể đảo vị trí giữa các tiếng
-
Khi đảo trật tự các tiếng, nghĩa cơ bản thường không thay đổi, mặc dù mức độ tự nhiên trong lời nói có thể khác nhau.
Ví dụ: “cha mẹ” ↔ “mẹ cha”, “bàn ghế” ↔ “ghế bàn”, “núi sông” ↔ “sông núi”. -
Đây là một dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết từ ghép tổng hợp.
4. Biểu thị mối quan hệ đồng loại hoặc đối lập
-
Các tiếng trong từ có thể đồng loại (cùng nhóm sự vật, hành động) hoặc đối lập nhau (trái nghĩa).
Ví dụ:-
Quan hệ đồng loại: bàn ghế, cha mẹ, quần áo
-
Quan hệ đối lập: phải trái, cao thấp, tốt xấu
-
5. Tạo nhịp điệu và sự cân đối trong lời nói
-
Nhiều từ ghép tổng hợp mang tính nhịp nhàng, cân xứng, dễ dùng trong thơ ca, thành ngữ, tục ngữ.
Ví dụ: “ngày đêm”, “núi sông”, “phải trái” vừa thể hiện ý nghĩa tổng hợp, vừa có nhịp điệu hài hòa.
4. So sánh từ ghép tổng hợp và từ ghép phân nghĩa

Trong tiếng Việt, từ ghép tổng hợp và từ ghép phân nghĩa là hai kiểu cấu tạo từ phổ biến nhất. Tuy cùng được hình thành bằng cách ghép các tiếng có nghĩa, nhưng chúng khác nhau ở mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành tố.
Dưới đây là phần so sánh chi tiết giúp bạn dễ hiểu và dễ nhớ hơn
1. Về mối quan hệ giữa các tiếng
-
Từ ghép tổng hợp: Các tiếng bình đẳng, ngang hàng về nghĩa, không có tiếng nào làm trung tâm.
Ví dụ: cha mẹ, bàn ghế, núi sông, phải trái…
-
Từ ghép phân nghĩa: Các tiếng có quan hệ chính – phụ, trong đó một tiếng giữ vai trò chính, tiếng còn lại bổ sung, làm rõ nghĩa cho tiếng chính.
Ví dụ: xe đạp (xe + đạp), học sinh (học + sinh), tàu thủy (tàu + thủy)
2. Về ý nghĩa chung của từ
-
Từ ghép tổng hợp: Nghĩa của từ là sự tổng hợp, bao quát ý nghĩa của các yếu tố cấu tạo.
“Cha mẹ” = chỉ chung hai người sinh ra con cái, “bàn ghế” = chỉ chung đồ dùng trong phòng học hoặc nhà ở.
-
Từ ghép phân nghĩa: Nghĩa của từ là sự cụ thể hóa hoặc thu hẹp ý nghĩa của tiếng chính.
“Xe đạp” là một loại cụ thể của “xe”, “học sinh” là người làm việc “học”.
3. Về khả năng đảo trật tự các tiếng
-
Từ ghép tổng hợp: Thường có thể đảo trật tự mà nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
cha mẹ ↔ mẹ cha, bàn ghế ↔ ghế bàn, núi sông ↔ sông núi.
-
Từ ghép phân nghĩa: Không thể đảo vì sẽ mất nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
xe đạp ≠ đạp xe, học sinh ≠ sinh học.
4. Về chức năng ngữ nghĩa
-
Từ ghép tổng hợp: Thường dùng để biểu thị tập hợp, liệt kê hoặc khái quát.
núi sông, nhà cửa, ngày đêm…
-
Từ ghép phân nghĩa: Thường dùng để biểu thị sự vật, hành động, tính chất cụ thể.
máy bay, xe buýt, học trò, hoa hồng…
5. Về sắc thái sử dụng
-
Từ ghép tổng hợp: Mang tính nhịp điệu, hài hòa, thường xuất hiện trong thơ ca, thành ngữ, tục ngữ.
“Công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.”
-
Từ ghép phân nghĩa: Dùng phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, hành chính, khoa học để chỉ đối tượng rõ ràng, chính xác.
học sinh, xe máy, nhà bếp…
5. Các kiểu quan hệ ý nghĩa trong từ ghép tổng hợp
Từ ghép tổng hợp không chỉ thể hiện sự kết hợp bình đẳng giữa các tiếng mà còn phản ánh nhiều mối quan hệ ý nghĩa khác nhau. Tùy theo cách các yếu tố liên kết với nhau, ta có thể chia từ ghép tổng hợp thành ba kiểu quan hệ ý nghĩa chính như sau

1. Quan hệ đồng loại (cùng loại sự vật, hành động, tính chất)
Đây là kiểu phổ biến nhất. Hai (hoặc nhiều) tiếng trong từ đều cùng chỉ những sự vật, hành động hoặc tính chất thuộc một nhóm, một loại, và nghĩa chung của từ là tổng hợp các yếu tố đó.
Ví dụ:
-
cha mẹ → chỉ chung hai người sinh thành.
-
trâu bò → chỉ chung các loài gia súc.
-
quần áo → chỉ chung trang phục.
-
bàn ghế → chỉ chung đồ dùng trong phòng học, nhà ở.
-
cây cối → chỉ chung các loại thực vật.
Đặc điểm: Các yếu tố trong từ có nghĩa gần nhau, thuộc cùng một trường nghĩa, nên khi ghép lại tạo thành một khái niệm khái quát hơn.
2. Quan hệ đối lập (trái nghĩa)
Ở kiểu này, các yếu tố trong từ mang ý nghĩa trái ngược nhau, nhưng khi ghép lại, chúng tạo nên một phạm vi ý nghĩa bao quát cả hai mặt đối lập.
Ví dụ:
-
phải trái → chỉ chung mọi điều đúng sai.
-
tốt xấu → bao quát cả hai mặt của tính chất.
-
cao thấp → chỉ chung các mức độ độ cao.
-
trước sau → chỉ sự sắp xếp theo thời gian hoặc thứ tự.
-
trắng đen → chỉ các mặt đối lập của sự việc.
Đặc điểm: Dạng này thường dùng để nhấn mạnh sự toàn diện, diễn đạt khái niệm bao trùm, và rất hay gặp trong thành ngữ, tục ngữ:
“Phải trái phân minh, trắng đen rõ ràng.”
3. Quan hệ bao quát – bổ sung (liên kết các mặt, phương diện khác nhau)
Kiểu này gồm các yếu tố không đồng loại, không đối lập, nhưng bổ sung ý nghĩa cho nhau, tạo nên một khái niệm tổng hợp, đa chiều.
Ví dụ:
-
núi sông → chỉ chung thiên nhiên, đất nước Việt Nam.
-
đi lại → nói chung về sự di chuyển.
-
ăn uống → chỉ toàn bộ hoạt động sinh hoạt dinh dưỡng.
-
học hành → nói chung về quá trình học tập.
-
ngày đêm → chỉ thời gian liên tục, suốt cả ngày và đêm.
Đặc điểm:
-
Các tiếng bổ sung cho nhau về nghĩa, tạo thành một từ có phạm vi ý nghĩa rộng hơn, khái quát hơn.
-
Rất phổ biến trong ngôn ngữ đời sống, văn học và thơ ca vì mang tính hình ảnh cao.
6. Ví dụ mở rộng về từ ghép tổng hợp
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và cách dùng của từ ghép tổng hợp, bạn hãy cùng Supperclean.vn điểm qua những ví dụ thực tế và đa dạng dưới đây nhé! Những ví dụ này được chia theo nhóm nghĩa giúp bạn dễ nhận biết và ghi nhớ hơn

1. Nhóm chỉ người, quan hệ gia đình
Các yếu tố trong từ đều chỉ người hoặc mối quan hệ thân thuộc, có vị thế ngang hàng, bình đẳng.
Ví dụ:
-
cha mẹ – chỉ chung hai người sinh ra và nuôi dưỡng con cái.
-
ông bà – chỉ chung thế hệ trước trong gia đình.
-
anh chị – chỉ người lớn tuổi hơn trong cùng gia đình.
-
cô dì, bác chú – chỉ chung những người thân bên họ hàng.
-
thầy trò – nói chung mối quan hệ trong học tập.
Đặc điểm: Các tiếng cùng loại, không có tiếng nào bổ nghĩa cho tiếng kia.
2. Nhóm chỉ sự vật, đồ vật
Biểu thị nhiều sự vật cùng loại, thường thấy trong sinh hoạt hằng ngày.
Ví dụ:
-
bàn ghế – chỉ chung các vật dụng để ngồi, học hoặc làm việc.
-
quần áo – chỉ chung trang phục.
-
nhà cửa – chỉ chung nơi ở, công trình.
-
cây cối – chỉ chung các loại thực vật.
-
trâu bò – chỉ chung vật nuôi trong nông nghiệp.
Đặc điểm: Nghĩa bao quát, tổng hợp; dùng phổ biến trong lời nói hằng ngày.
3. Nhóm chỉ tính chất, trạng thái
Gồm những cặp từ mang nghĩa đối lập nhưng khi kết hợp lại tạo thành một khái niệm bao quát.
Ví dụ:
-
cao thấp – chỉ chung mức độ độ cao.
-
tốt xấu – chỉ chung phẩm chất.
-
phải trái – chỉ sự đúng sai.
-
trắng đen – chỉ rõ hai mặt đối lập.
-
già trẻ – chỉ mọi lứa tuổi.
Đặc điểm: Các tiếng mang nghĩa trái ngược nhưng cùng tạo nên một phạm vi ý nghĩa rộng.
4. Nhóm chỉ hành động, hoạt động
Biểu thị những hành động có quan hệ gần gũi hoặc bổ sung cho nhau.
Ví dụ:
-
ăn uống – chỉ toàn bộ hoạt động nạp dinh dưỡng.
-
đi lại – chỉ việc di chuyển nói chung.
-
học hành – chỉ toàn bộ hoạt động học tập.
-
nói năng – chỉ chung việc giao tiếp bằng lời nói.
-
nghe nhìn – chỉ các hoạt động cảm nhận bằng giác quan.
Đặc điểm: Hai tiếng thường đi kèm, cùng hướng tới một ý nghĩa khái quát.
5. Nhóm chỉ thời gian, không gian
Dạng này thường biểu thị sự tuần hoàn hoặc đối lập thời gian – không gian.
Ví dụ:
-
ngày đêm – chỉ thời gian liên tục, suốt cả ngày lẫn đêm.
-
trước sau – chỉ thứ tự thời gian hoặc vị trí.
-
xuống lên – chỉ hướng vận động.
-
đông tây, bắc nam – chỉ phương hướng.
-
xa gần – chỉ mức độ khoảng cách.
Đặc điểm: Mang tính hình ảnh cao, thường xuất hiện trong thơ ca, thành ngữ:
“Ngày đêm chăm học, ắt sẽ thành công.”
6. Nhóm trong thành ngữ, tục ngữ
Từ ghép tổng hợp còn thường xuyên xuất hiện trong văn học dân gian, góp phần tạo nhịp điệu, đối xứng và gợi cảm xúc.
Ví dụ:
-
“Phải trái phân minh, trắng đen rõ ràng.”
-
“Công cha nghĩa mẹ như núi Thái Sơn.”
-
“Trước sau như một.”
Đặc điểm: Thể hiện tư duy tổng hợp, nhịp nhàng đặc trưng của tiếng Việt.
7. Cách phân biệt từ ghép tổng hợp và từ láy

Một trong những nhầm lẫn phổ biến khi học tiếng Việt là phân biệt giữa từ ghép tổng hợp và từ láy. Hai loại từ này đều có hình thức gồm hai (hoặc nhiều) tiếng, nhưng bản chất cấu tạo và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Dưới đây, Supperclean.vn sẽ giúp bạn nhận biết và phân biệt dễ dàng qua định nghĩa, dấu hiệu và ví dụ cụ thể.
1. Về khái niệm
-
Từ ghép tổng hợp:Là từ được ghép từ hai tiếng có nghĩa độc lập, bình đẳng về mặt ngữ nghĩa. Nghĩa của từ là sự tổng hợp hoặc bao quát ý nghĩa của các tiếng.
Ví dụ: cha mẹ, bàn ghế, núi sông, quần áo…
-
Từ láy: Là từ được tạo ra bằng cách lặp lại (toàn bộ hoặc một phần) âm thanh của tiếng gốc (thường là phụ âm đầu hoặc vần) để tăng tính gợi hình, gợi cảm hoặc nhấn mạnh sắc thái biểu cảm.
Ví dụ: lung linh, lấp lánh, xanh xao, chậm chạp…
2. Về nghĩa của từng tiếng
Từ ghép tổng hợp: Mỗi tiếng đều có nghĩa riêng và khi kết hợp lại, chúng tạo nên nghĩa chung.
Ví dụ:
-
-
“cha mẹ” → cả “cha” và “mẹ” đều có nghĩa.
-
“bàn ghế” → cả “bàn” và “ghế” đều chỉ đồ vật cụ thể.
-
Từ láy: Các tiếng không nhất thiết có nghĩa riêng, mà chủ yếu nhằm tạo hiệu ứng âm thanh, nhịp điệu, cảm xúc.
Ví dụ:
-
-
“lung linh” → tiếng “lung” không có nghĩa rõ, chỉ tạo âm vang cho “linh”.
-
“nhấp nhô” → cả hai tiếng gợi hình sóng lên xuống, nhưng không mang nghĩa độc lập.
-
3. Về mối quan hệ giữa các tiếng
Từ ghép tổng hợp: Quan hệ ngang hàng về nghĩa (đồng loại hoặc đối lập).
Ví dụ: cha mẹ (đồng loại), phải trái (đối lập).
Từ láy: Quan hệ về âm thanh, không phải về nghĩa.
Ví dụ: lấp lánh, xanh xao, chậm chạp.
4. Về hình thức âm thanh
Từ ghép tổng hợp: Âm thanh giữa các tiếng không giống nhau, không có quy luật lặp âm.
Ví dụ: bàn ghế, nhà cửa, núi sông.
Từ láy: Có sự lặp lại hoặc biến đổi có quy luật âm đầu hoặc vần.
Ví dụ:
-
-
Láy âm đầu: lung linh, bập bềnh.
-
Láy vần: xanh xao, lẻ loi.
-
Láy toàn bộ: đều đều, đỏ đỏ.
-
5. Về sắc thái ý nghĩa và chức năng
Từ ghép tổng hợp: Dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, hành động cụ thể hoặc khái quát nhiều yếu tố.
Ví dụ: “quần áo”, “núi sông”, “cha mẹ”.
Từ láy: Dùng để gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh sắc thái cảm xúc hoặc âm hưởng trong lời nói.
Ví dụ: “lung linh” (gợi ánh sáng), “xanh xao” (gợi trạng thái yếu ớt).
Mẹo nhỏ để phân biệt nhanh:
Nếu đổi vị trí các tiếng mà nghĩa không đổi → từ ghép tổng hợp (cha mẹ ↔ mẹ cha).
Nếu các tiếng có âm giống nhau và tạo hiệu ứng gợi cảm xúc, hình ảnh → từ láy (lung linh, bập bềnh).
8. Vai trò của từ ghép tổng hợp trong tiếng Việt
Từ ghép tổng hợp là một thành tố quan trọng trong kho tàng ngôn ngữ tiếng Việt, góp phần làm cho lời nói, câu văn của người Việt trở nên giàu hình ảnh, tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng Supperclean.vn khám phá xem loại từ này có vai trò gì đặc biệt nhé.

1. Mở rộng và làm phong phú vốn từ tiếng Việt
Từ ghép tổng hợp giúp tạo ra những từ mới bằng cách kết hợp các yếu tố có nghĩa độc lập.
Ví dụ: cha mẹ, nhà cửa, trâu bò, núi sông, quần áo…
Nhờ sự kết hợp này, tiếng Việt không chỉ có thêm nhiều đơn vị từ vựng mà còn mở rộng được khả năng diễn đạt, đáp ứng nhu cầu giao tiếp ngày càng đa dạng của người Việt.
Nói đơn giản: Nếu chỉ có “cha” hoặc “mẹ”, ta nói về một người; nhưng khi nói “cha mẹ”, ý nghĩa bao quát hơn, chỉ cả hai người sinh thành.
2. Giúp diễn đạt ý nghĩa tổng hợp, bao quát
Từ ghép tổng hợp mang bản chất là sự gộp chung nhiều yếu tố tương đồng hoặc đối lập, nên nó giúp người nói diễn đạt nhanh và ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
-
bàn ghế = tất cả các loại đồ dùng để ngồi và đặt vật.
-
núi sông = chỉ chung cả thiên nhiên đất nước.
-
cha mẹ = chỉ cả hai đấng sinh thành.
Nhờ đó, từ ghép tổng hợp tiết kiệm lời nói mà vẫn giữ được nghĩa trọn vẹn và rõ ràng.
3. Tạo sự cân đối, hài hòa trong lời nói và văn viết
Người Việt rất chuộng sự đối xứng và nhịp điệu trong ngôn ngữ, và từ ghép tổng hợp đáp ứng hoàn hảo điều đó.
Ví dụ: phải trái, tốt xấu, cao thấp, trắng đen, trước sau…
Những cặp từ này không chỉ có giá trị biểu đạt nghĩa mà còn tạo cảm giác nhịp nhàng, dễ nhớ và dễ nghe trong câu nói, đặc biệt khi dùng trong thơ ca hoặc tục ngữ:
“Núi sông bờ cõi đã chia,
Phải đâu cũng một sớm chiều mà nên.”
4. Thể hiện tư duy tổng hợp, biện chứng của người Việt
Việc sử dụng từ ghép tổng hợp phản ánh cách nhìn bao quát, dung hòa các mặt đối lập trong tư duy dân tộc Việt.
Ví dụ: phải trái, trước sau, sáng tối — những từ này thể hiện quan điểm xem xét vấn đề toàn diện, có sự liên hệ và bổ sung giữa các mặt khác nhau.
Điều này giúp người Việt nhìn nhận thế giới một cách hài hòa và sâu sắc hơn, không cực đoan mà luôn hướng tới sự cân bằng.
5. Làm cho ngôn ngữ trở nên giàu nhạc tính và hình tượng
Từ ghép tổng hợp thường có nhịp điệu đều đặn, cân xứng, khi được sử dụng trong văn chương, ca dao, tục ngữ sẽ tạo nên vẻ đẹp giàu âm điệu và hình ảnh:
“Công cha như núi Thái Sơn,
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.”
Ở đây, từ “cha mẹ” là từ ghép tổng hợp giúp lời thơ trở nên trọn nghĩa và mềm mại hơn, thể hiện tình cảm sâu nặng mà vẫn giản dị, tự nhiên.
6. Góp phần bảo tồn bản sắc và tính linh hoạt của tiếng Việt
Từ ghép tổng hợp là đặc điểm tiêu biểu của cấu trúc từ vựng tiếng Việt, không chỉ làm giàu vốn từ mà còn giữ gìn nét đặc trưng của ngôn ngữ dân tộc.
Chúng xuất hiện phổ biến trong thơ ca, truyện cổ, ca dao, tục ngữ, lời ăn tiếng nói hằng ngày, góp phần duy trì sự phong phú và tinh tế của tiếng Việt qua nhiều thế hệ.
9. Bài tập nhận biết từ ghép tổng hợp
Để hiểu rõ và ghi nhớ kiến thức về từ ghép tổng hợp, bạn hãy cùng Supperclean.vn thực hành qua các bài tập nhận biết dưới đây nhé!
Các bài tập này giúp bạn phân biệt từ ghép tổng hợp với từ ghép phân nghĩa và từ láy, đồng thời rèn luyện khả năng phân tích nghĩa trong câu.
Bài 1: Chọn từ ghép tổng hợp trong các từ sau
(Chọn đáp án đúng nhất)
-
A. nhà cửa
B. học sinh
C. lung linh
D. xe đạp -
A. bàn ghế
B. học tập
C. đẹp đẽ
D. cẩn thận -
A. cha mẹ
B. vui vẻ
C. chăm chỉ
D. trường học -
A. núi sông
B. công việc
C. bát đĩa
D. lấp lánh -
A. sáng tối
B. ăn uống
C. đi đứng
D. tất cả các đáp án trên
Đáp án:
1 – A, 2 – A, 3 – A, 4 – A và C, 5 – D
Bài 2: Phân loại các từ dưới đây thành 3 nhóm
-
Từ ghép tổng hợp
-
Từ ghép phân nghĩa
-
Từ láy
Từ cho sẵn: cha mẹ, nhà cửa, học sinh, đỏ chót, trắng đen, núi sông, chăm chỉ, lung linh, bàn ghế, học hành, lấp lánh, quần áo.
Gợi ý đáp án:
-
Từ ghép tổng hợp: cha mẹ, nhà cửa, trắng đen, núi sông, bàn ghế, quần áo.
-
Từ ghép phân nghĩa: học sinh, chăm chỉ, học hành.
-
Từ láy: đỏ chót, lung linh, lấp lánh.
Bài 3: Điền từ ghép tổng hợp thích hợp vào chỗ trống
-
Trong nhà có rất nhiều ______ như tủ, bàn, ghế, giường…
-
______ là người sinh ra và nuôi dưỡng chúng ta.
-
Đất nước ta có nhiều ______ hùng vĩ, thơ mộng.
-
Trên con đường làng, từng đoàn ______ thong thả đi qua.
-
Cuộc đời có ______, điều quan trọng là phải sống đúng với lương tâm.
Gợi ý điền:
-
nhà cửa
-
cha mẹ
-
núi sông
-
trâu bò
-
phải trái
Bài 4: Giải thích ý nghĩa của các từ ghép tổng hợp sau
-
Cha mẹ
-
Núi sông
-
Quần áo
-
Trước sau
-
Phải trái
Gợi ý:
-
Cha mẹ: chỉ chung hai người sinh thành, nuôi dưỡng con cái.
-
Núi sông: chỉ chung thiên nhiên đất nước, giang sơn.
-
Quần áo: chỉ chung trang phục của con người.
-
Trước sau: chỉ thời gian hoặc thái độ nhất quán.
-
Phải trái: chỉ đúng sai trong hành động, lời nói.
Bài 5: Tạo câu có chứa từ ghép tổng hợp
Gợi ý mẫu:
-
Cha mẹ luôn là người yêu thương con cái vô điều kiện.
-
Nhà cửa trong làng được trang hoàng rực rỡ dịp Tết.
-
Núi sông đất Việt mang đậm hồn thiêng dân tộc.
-
Bàn ghế trong lớp được xếp ngay ngắn.
-
Trước sau gì cậu ấy cũng đạt được ước mơ.
Từ ghép tổng hợp là loại từ có các tiếng ngang hàng về nghĩa, thể hiện ý bao quát hoặc tổng hợp nhiều yếu tố.
Khi làm bài tập, bạn nên nhớ 2 mẹo nhỏ:
-
-
Mỗi tiếng đều có nghĩa riêng.
-
Đổi vị trí tiếng mà nghĩa không đổi → đó thường là từ ghép tổng hợp.
-
Qua bài viết này, Supperclean.vn đã cùng bạn tìm hiểu một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất về từ ghép tổng hợp – một phần quan trọng trong cấu trúc từ vựng tiếng Việt.
Từ ghép tổng hợp không chỉ giúp làm phong phú vốn từ, mà còn thể hiện tư duy tổng hợp, hài hòa và giàu hình ảnh của người Việt. Những từ như cha mẹ, núi sông, bàn ghế, trắng đen, trước sau… vừa giản dị, gần gũi, vừa ẩn chứa chiều sâu văn hóa và tinh thần dân tộc.
Nắm vững kiến thức về loại từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Việt chuẩn xác hơn, đồng thời viết, nói tự nhiên và biểu cảm hơn trong mọi tình huống.
Theo Supperclean.vn – Nơi chia sẻ kiến thức tiếng Việt thú vị, gần gũi và dễ hiểu dành cho mọi lứa tuổi.

