Giới từ là gì? Phân loại và cách dùng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Vậy giới từ là gì? Giới từ thường đứng ở đâu? Cách dùng ra sao? Toàn bộ kiến thức về giới từ sẽ được supperclean.vn chia sẻ dưới đây. 

Giới từ là gì trong tiếng Anh?

Giới từ là những từ dùng để chỉ mối liên hệ giữa đại từ, danh từ,… với thành phần còn lại trong câu. Mối liên hệ này có thể là mối liên hệ về thời gian, vị trí, địa điểm,… 

Trong câu, giới từ có vai trò gắn kết các từ, cụm từ để truyền tải đúng nội dung thông tin và giúp người đọc, người nghe có thể hiểu rõ hơn về câu văn, ngữ cảnh được nói đến. 

Giới từ tiếng Anh là prepositions, được viết tắt là pre. 

Giới từ là gì?
Giới từ là gì?

Để hiểu rõ hơn giới từ trong tiếng Anh là gì, chúng ta cùng tham khảo ví dụ sau: 

  • I was born in 1999. (Tôi sinh năm 1999) => giới từ “in” bổ sung thông tin về thời gian nhân vật “tôi” sinh ra. 
  • The pen is on the desk. (Chiếc bút ở trên bàn) => giờ từ “on” bổ sung thông tin về vị trí của chiếc bút. 

Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh

Có nhiều giới từ trong tiếng Anh và chúng được chia thành các loại phổ biến sau: 

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian dùng để miêu tả thời gian diễn ra một sự việc hoặc sự kiện nào đó. Dưới đây là các giới từ chỉ thời gian thường gặp: 

Ví dụ minh họa về giới từ chỉ thời gian: 

  • I start my day at 7:30 a.m. (Tôi bắt đầu ngày mới lúc 7 giờ 30 phút sáng)
  • She stayed at home during the summer vacation. (Cô ấy ở nhà trong suốt kỳ nghỉ hè)
  • She diligently studied for three hours. (Cô ấy đã siêng năng học trong suốt 3 giờ đồng hồ)
  • I haven’t seen her since last summer. (Tôi đã không gặp cô ấy kể từ mùa hè năm ngoái). 
Một số giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng
Một số giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng

Giới từ chỉ địa điểm

Đây là giới từ dùng để chỉ nơi chốn hoặc không gian để xác định một người, vật hoặc sự việc nào đã diễn ra. Các giới từ địa điểm thường gặp là: 

Ví dụ minh họa về giới từ chỉ vị trí: 

  • She is in the living room. (Cô ấy ở trong phòng khách)
  • We are in class. (Chúng tôi đang ở trong lớp)
  • On the left side of the briefcase is the pen. (Ở bên trái chiếc cặp là chiếc bút).
  • My wife is standing by the window. (Vợ tôi đang đứng bên cửa sổ)
Cách dùng một số giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn 
Cách dùng một số giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn

Giới từ chỉ phương hướng

Là các giới từ dùng để chỉ phương hướng của chuyển động, gồm có: 

Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp kèm ví dụ minh họa
Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp kèm ví dụ minh họa

Một số loại giới từ khác

  • Giới từ chỉ tác nhân: Chỉ chủ thể là người hoặc vật gây ra hành động, sự việc nào đó. Những giới từ này thường dùng nhiều trong câu bị động.

Ví dụ: She fell by the ball. (Cô ấy bị té ngã bởi quả bóng)

  • Giới từ chỉ công cụ, cách thức:

Ví dụ: I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe bus)

  • Giới từ chỉ quan hệ: Thể hiện tính sở hữu, sự bổ sung hoặc mối liên hệ giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. 

Ví dụ: Hanoi is the capital city of my country. (Hà Nội là thủ đô của nước tôi.)

Vị trí của giới từ trong câu

Đứng trước giới từ là gì?

Đứng trước giới từ có thể là: 

  • Động từ “tobe”Ví dụ: The book is on the bookshelf. (Cuốn sách ở trên kệ). 
  • Động từ Giới từ có thể đi liền sau một động từ hoặc ngăn cách với động từ bằng một từ khác. Dưới đây là một số cặp động từ – giới từ thường đi kèm với nhau. Ví dụ: I live in Phu Tho province. (Tôi sống ở tỉnh Phú Thọ)
  • Danh từVí dụ: All of the students in this class. (Tất cả học sinh trong lớp này)

Sau giới từ là gì?

Đứng sau giới từ có thể là một trong các từ loại sau: 

  • Cụm danh từ – Ví dụ: The test was fairly easy for some students. (Bài kiểm tra khá dễ với một số bạn học sinh).
  • Đại từ Ví dụ: I want to talk to them. (Tôi muốn nói chuyện với họ).
  • Danh động từ (Ving)Ví dụ: He was thinking about returning to his country. (Anh ấy đang nghĩ đến chuyện trở về quê hương của mình).
Vị trí của giới từ trong câu
Vị trí của giới từ trong câu

Cụm giới từ là gì?

Cụm giới từ bao gồm giới từ + các thành phần phụ đi kèm. Thành phần phụ này có thể là đại từ, cụm danh từ hoặc danh từ. 

Ví dụ: on the ground (trên mặt đất), in the garbage (trong đống rác),… 

Bài tập về giới từ

Ví dụ: Hãy điền giới từ thích hợp trong các câu dưới đây: 

  1. Give it … your mom. 
  2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown. 
  3. You cannot buy things … money.
  4. I’ve got a letter … my boyfriend. 
  5. Is there any bridges … the river? 
  6. We cut paper … a pair of scissors. 
  7. An empty bottle was standing … the apple. 
  8. I am … breath after that run. 
  9. A pretty girl was walking … the road. 
  10. I sailed from my house … Brock. 

Đáp án: 

  1. to
  2. between
  3. without
  4. from
  5. cross
  6. with
  7. beside
  8. out of 
  9. by/om
  10. to

XEM THÊM:

Trên đây là bài viết chia sẻ về giới từ là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng. Bạn đọc nên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập để sử dụng thành thạo cũng như ghi nhớ lâu hơn về các giới từ trong tiếng Anh. 

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *