Break up là gì? Cấu trúc và các từ đồng nghĩa với “break up”

Break up là gì? Break up được biết đến nhiều với ý nghĩa chia tay hay kết thúc một mối quan hệ nào đó. Tuy nhiên, tùy từng ngữ cảnh khác nhau mà break up sẽ được dùng sao cho phù hợp nhất!

break up là gì
Break up nghĩa là gì?

Break up là gì?

Break up được phát âm là /ˈbreɪk.ʌp/. Nó vừa giữ chức năng là cụm động từ lại giữ chức năng là danh từ. Với mỗi chức năng ngữ pháp, break up lại được dùng trong những hoàn cảnh khác nhau.  

Break up là cụm động từ

  • Chia thành từng phần nhỏ hơn hoặc vỡ ra từng mảnh nhỏ. 

Ví dụ: 

  1. The chocolate bar was broken up. (Thanh socola đã bị chia nhỏ hơn). 
  2. The car can’t be fixed, but we can break up the parts and try to sell them.  (Chiếc xe không thể sửa được, nhưng chúng tôi có thể chia nhỏ các bộ phận và cố gắng bán chúng).

Bài viết tham khảo: Break out là gì? Ý nghĩa của “break out” trong từng lĩnh vực

  • Ngăn chặn sự bất đồng hay cuộc xung đột nào đó.

Ví dụ: The police broke up the protest. (Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc biểu tình). 

  • Kết thúc một mối quan hệ nào đó, có thể là quan hệ yêu đương, bạn bè thân thiết, hợp tác làm ăn,…

Ví dụ:

  1. The couple were always arguing so they broke up. (Cặp đôi luôn cãi nhau nên họ đã chia tay). 
  2. The band broke up after the main singer died. (Ban nhạc đã tan ra sau khi người hát chính qua đời). 
  3. She met her second husband not long after her first marriage broke up. (Cô ấy gặp người chồng thứ hai không lâu sau khi cuộc hôn nhân đầu tiên tan vỡ)
  • Kết thúc một cuộc họp hoặc một buổi tụ tập khi những người liên quan rời đi.

Ví dụ:

  1. The party went on long into the night. It didn’t start to break up until 4.30 in the morning. (Bữa tiệc kéo dài đến tận đêm. Mãi đến 4h30 sáng mới bắt đầu kết thúc).
  2. I think we need break up this meeting now. Someone else has booked this room. (Tôi nghĩ chúng ta cần chia tay cuộc họp này ngay bây giờ. Ai đó đã đặt phòng này.)

liên hoan

  • Kết thúc một kỳ học và bắt đầu một kỳ nghỉ. 

Ví dụ: We break up for summer on the 12th of June. 

  • Không thể nghe thấy gì, thường dùng trong trường hợp nghe điện thoại hoặc đang chương trình phát sóng trực tiếp nào đó.  

Ví dụ: 

A: Are you going to the …..? (Bạn có thể đến….)

B: Sorry, I can’t hear you. You’re breaking up. (Xin lỗi, tôi không thể nghe thấy bạn nói gì). 

  • Một sự việc, sự kiện nào đó khiến bạn cười hoặc khóc dữ dội. 

Ví dụ: 

  1. I broke up watching the film about the family being separated during the war. I couldn’t stop myself from crying. (Tôi đã khóc dữ dội khi xem bộ phim về gia đình bị ly tán trong chiến tranh). 
  2. When my manager fell over during the presentation. I just broke up laughing. (Khi người quản lý của tôi ngã trong buổi thuyết trình. Tôi chỉ biết phá lên cười.)

Break-up là danh từ

  • Sự kết thúc của một mối quan hệ (hôn nhân, kinh doanh,..) bởi sự xa cách, mâu thuẫn giữa các bên liên quan.

Ví dụ: 

  1. The break-up of their marriage. (Sự tan vỡ của cuộc hôn nhân)
  2. The break-up of the pop group came as no surprise. (Sự việc nhóm nhạc tan vỡ không có gì ngạc nhiên).
  3. Family break-up increases the risk of childhood depression. (Sự tan vỡ gia đình làm tăng nguy cơ bị trầm cảm ở trẻ nhỏ). 
  • Sự phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.

Ví dụ: The break-up of the company. (Sự tan rã của công ty).

Một số cấu trúc liên quan đến break up 

Break up with là gì?

Break up with somebody có nghĩa là kết thúc mối quan hệ với ai đó.

Ví dụ: I broke up with Jane. He does not assist me in caring for my family.(Tôi đã chia tay với Jane. Anh ấy không giúp tôi chăm sóc gia đình). 

Break somebody up là gì?

Có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy khó chịu.

Ví dụ: The thought of hurting her just breaks me up.

Break up something là gì?

Có nghĩa là chia nhỏ cái gì đó, kết thúc mối quan hệ hoặc khiến ai đó rời bỏ điều gì hoặc dừng không làm điều gì đó. 

Ví dụ: The ship was broken up for scrap metal. (Con tàu đã bị phá vỡ để lấy sắt vụn).

Các từ đồng nghĩa với break up 

Tùy từng ngữ cảnh mà break up đồng nghĩa với nhiều từ như: ending, crackup, destruction, division, crumbling, collapse, dissolution,…

Break up trong chứng khoán là gì?

Trong chứng khoán, không xuất hiện thuật ngữ break up mà là breakout. Breakout là hiện tượng giá tăng đột biến, vượt ra khỏi vùng kháng cự và hỗ trợ. Khi breakout xuất hiện, các nhà đầu tư thường kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng/ giảm theo quán tính. Đây được xem là một trong những cơ hội để nhà đầu tư vào lệnh bán ra hoặc mua vào nhằm thu lợi nhuận cao nhất!

Bài viết tham khảo: Put away là gì? “Put away” thường kết hợp với những từ nào?

Chắc hẳn qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ break up là gì phải không. Với mỗi trường hợp cụ thể, break up lại mang một tầng nghĩa khác nhau. Vì vậy, hãy cố gắng rèn luyện thường xuyên để sử dụng cụm từ này chính xác nhất nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *