Come across là gì? Cách dùng come across chính xác, hiệu quả

Come across là một phrasal verb (cụm động từ) được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Vậy come across là gì? Dùng come across như thế nào cho chính xác? Mời bạn đọc theo dõi thông tin chia sẻ trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn cụm từ này nhé!

Come across là gì?

Come across là cụm động từ tiếng Anh, được phát âm là /kʌm. əˈkrɑːs/. Về ý nghĩa, có nhiều cách hiểu come across khác nhau tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể. Các ý nghĩa thường gặp của come across là gây ấn tượng, tình cờ bắt gặp, thấy cái gì đó, cung cấp cái gì đó, băng qua (đường),…

Tóm lại, come across là một cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, bạn cần chú ý đến hoàn cảnh để sử dụng come across chính xác, tránh gây hiểu lầm, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.

Ý nghĩa của come across
Ý nghĩa của come across

Đặt câu với come across

Để bạn đọc hiểu rõ hơn về come across là gì, chúng ta cùng tham khảo các ví dụ dưới đây:

  1. When he came across my videos he subscribed immediately. (Khi anh ấy xem được video  này của tôi, anh ấy đã đăng ký ngay lập tức)
  2. If you came across something that you don’t understand, leave me a comment and I’ll tell you what it means. (Nếu bạn gặp điều gì đó không hiểu, hãy để lại nhận xét cho tôi và tôi sẽ cho bạn biết ý nghĩa của nó)
  3. I was searching for some paper and I came across an old photo. (Tôi đang tìm một số giấy tờ và tình cờ thấy một bức ảnh cũ)
  4. You may come across some difficult words while reading this book. (Bạn có thể gặp một vài từ khó khi đọc cuốn sách này)
  5. I’ve never come across a man with such behaviors. (Tôi chưa bao giờ gặp người đàn ông có hành vi như vậy).
Các ví dụ về come across
Các ví dụ về come across

Cách sử dụng come across là gì?

– Tình cờ gặp ai đó hoặc thấy, tìm thấy cái gì đó: Come across something/ somebody

Ví dụ: 

  1. I came across my ex-partner while traveling through Europe with my current partner. (Tôi tình cờ gặp lại người yêu cũ khi đi du lịch khắp Châu Âu cùng người yêu hiện tại).
  2. I happened to come across an old picture of me and my grandfather while packing. (Tôi tình cờ nhìn thấy bức ảnh cũ của tôi và ông nội khi đang thu dọn đồ đạc).

– Để lại ấn tượng gì đó:

Ví dụ: The artist’s painting came across evoking various emotions and stimulating contemplation.  (Bức tranh của họa sĩ gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau và kích thích sự chiêm nghiệm).

– Cung cấp thứ gì đó: Come across with something

The police came across some proof that she had been the victim of domestic abuse. (Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng cho thấy cô ấy đã từng là nạn nhân của bạo lực gia đình).

– Đồng ý quan hệ t.ì.n.h d.ụ.c với ai đó:

Ví dụ: When she come across with him right away, he was taken aback. (Khi cô ấy đồng ý quan hệ tình dục ngay lập tức, anh ta đã rất ngạc nhiên)

Cách sử dụng come across là gì?
Cách sử dụng come across là gì?

Đồng nghĩa với từ come across là gì?

Vì mang nhiều ý nghĩa khác nhau nên có khá nhiều từ đồng nghĩa với come across như:

  • Encounter: Chạm trán, gặp (theo kiểu bất ngờ), bắt gặp
  • Find: Tìm kiếm, tìm thấy
  • Run into: Gặp tình cờ
  • Run across: Vô tình gặp nhau, băng qua
  • Chance on: Tình cờ
  • Come off: Gây, để lại ấn tượng
  • Make with: Tạo ra, mang đến thứ gì đó
  • Dish out: Mang đến
  • Happen upon: Bất ngờ xảy ra
  • Find unexpectedly: Vô tình tìm thấy, không hy vọng
  • Come upon: Bất ngờ gặp lại
  • Hand out: Cung cấp
  • Come over: Ghé qua, tiến đến, băng qua,…

Một số cụm từ đi cùng với “come”

Những cụm từ đi với come
Những cụm từ đi với come
  • Come into: Nhận tiền hoặc đoạn thừa kế tài sản một cách bất ngờ
  • Come along: Đi cùng, đi đến
  • Come through: Được nhận hoặc được gửi thông tin, tin nhắn
  • Come out: Xuất hiện, phát hành
  • Come away: Có ấn tượng sau khi làm một việc nào đó
  • Come up with: Đề xuất, sản xuất, nghĩ ra, sáng tạo
  • Come with: Có sẵn, đi kèm
  • Come over: Ghé thăm, ghé qua, đi đến địa điểm nào đó
  • Come off: Thành công, rời ra,…
  • Come aboard: Gia nhập hoặc lên tàu
  • Come about: Diễn ra, xảy ra
  • Come after: Kế nghiệp, theo sau
  • Come again: Sự trở lại
  • Come against: Va chạm, đụng phải
  • Come around: Thay đổi ý kiến, đến thăm
  • Come at: Tiếp cận, nhìn thấy
  • Come away: Rời đi
  • Come back: Trở lại
  • Come before: Đến trước
  • Come between: Đứng giữa
  • Come by: Kiếm được, mua
  • Come clean: Nói sự thật
  • Come down: Xuống
  • Come forward: Đề xuất
  • Come in for: Trải qua
  • Come into effect: Có hiệu lực

XEM THÊM:

Trên đây là bài viết giải thích come across là gì, cách sử dụng và ý nghĩa các cụm đồng từ đi với “come”. Hy vọng sẽ mang đến nhiều kiến thức học tập hay và hữu ích cho quý bạn đọc. Đừng quên theo sõi SUPPERCLEAN để cập nhật những thông tin mới nhất trong những bài viết sau nhé!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *