Turn out là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng anh

Turn out là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp ý nghĩa của turn out, cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn đọc trong quá trình học tập!

turn out là gì
Turn out la gi?

Turn out là gì? 

Turn out meaning là một cụm phrasal verbs được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Nó được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau như: di chuyển; xuất hiện; tham dự, có mặt; phát hiện một điều gì đó;… 

Ví dụ: 

  1. As events turned out, we were right to have decided to leave early. (Khi các sự kiện diễn ra, chúng tôi đã đúng khi quyết định đi sớm.)
  2. Thousands of people turned out to welcome the team home. (Hàng nghìn người đã đổ xuống đường để chào đón đội nhà). 
  3. She assured him that everything would turn out all right. (Cô ấy đảm bảo với anh ấy rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa thôi). 
  4. A lot of actors turned out for the audition. (Rất nhiều diễn viên đã đến tham gia buổi thử vai). 

Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể mà turn out sẽ mang các ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, người dùng cần lưu ý để dịch nghĩa cho đúng với hoàn cảnh, ngữ cảnh của câu văn.

Bài viết tham khảo: Account for là gì? Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với “account for”

Các cấu trúc liên quan đến turn out 

Turn out to be nghĩa là gì? 

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ. 

Ví dụ: 

  1. After all that media attention, the whole event turned out to be a bit of a damp squib, with very few people attending. (Sau tất cả sự chú ý của truyền thông, toàn bộ sự kiện hóa ra chỉ là một nơi ẩm thấp với rất ít người tham dự). 
  2. The party turned out to be a huge disappointment. (Bữa tiệc là một sự thất vọng lớn). 
  3. The news report about the explosion turned out to be false. (Bản tin về vụ nổ hóa ra là sai sự thật) 
  4. She thought she was pregnant, but it turned out to be a false alarm. (Cô ấy tưởng mình có thai nhưng hóa ra là không phải). 
  5. My fears turned out to be groundless. (Nỗi sợ hãi của tôi hóa ra là vô căn cứ, không đáng). 
các cấu trúc tiếng anh của turn out
Một số cấu trúc về turn out

Turn out that + clause (S + V)

Ví dụ: 

  1. It turns out that she had known him when they were children. (Hóa ra cô ấy đã biết anh khi họ còn nhỏ). 
  2. We had planned to go on a picnic on Tuesday but it turned out to rain so that everything had to be cancelled. ( Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại vào thứ ba nhưng trời đã mưa vào ngày hôm đó nên kế hoạch bị hoãn lại.)

Từ đồng nghĩa với turn out

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với turn out trong tiếng anh như: develop (phát triển). take part in (tham gia), appear (xuất hiện), happen (xảy ra),… 

Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn giải đáp câu hỏi turn out là gì. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh của mình nhé!

Bài viết tham khảo: Sến là gì? Những stastus sến nới về tình yêu hot trên Facebook

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *