Than là gì? Đây là nguồn nhiên liệu quan trọng, không thể thiếu trong cuộc sống và nhiều ngành công nghiệp sản xuất khác. Để hiểu rõ hơn về nguồn gốc, tính chất cũng như ứng dụng của than đá, mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi!
Contents
Than là gì?
Than hay than đá là một loại nhiên liệu hóa thạch, được hình thành từ các chất hữu cơ thực vật. Loại đá trầm tích này thường có màu đen hoặc nâu đen và có khả năng cháy được.
Than xuất hiện trong các lớp đá có nhiều lớp hoặc nhiều lớp khoáng. Chúng có giá thành tương đối rẻ, tính ứng dụng cao, dễ dàng tiếp cận hơn so với các nguồn nhiên liệu hóa thạch khác và có trữ lượng lớn, được phân bổ đều trên khắp thế giới.
Thành phần chính của than là cacbon. Ngoài ra, chúng còn chứa một số nguyên tố khác như lưu huỳnh, oxi, nitơ, tro, xi,…
Than đá được xếp vào nhóm các nguồn tài nguyên thiên nhiên hữu hạn. Điều này có nghĩa là nhiên liệu hóa thạch này hoàn toàn có khả năng biến mất nếu chúng ta khai thác và sử dụng không có kế hoạch.
Nguồn gốc của than là gì?
Qua những thông tin chia sẻ trên, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về khái niệm than là gì rồi phải không? Vậy nhiên liệu hóa thạch này có nguồn gốc từ đâu?
Than là một dạng nhiên liệu hóa thạch, được hình thành từ các thảm thực vật chôn vùi dưới lòng đất hàng triệu năm. Trải qua quá trình biến đổi phức tạp về địa chất và sinh học, thảm thực vật lần lượt biến đổi thành than bùn, than nâu (than non), than bán bitum, than bitum hoàn chỉnh và cuối cùng trở thành than đá. Bởi vậy, các mỏ than đá được hình thành từ rất lâu.
Phân loại than đá
Theo đặc điểm hình thái
Được chia thành các loại sau:
- Than bùn: Đây là hình thái tiền thân của than đá với đặc tính là mềm, nhão; được hình thành từ các thảm thực vật đã mục nát và chất khoáng.
- Than nâu: Hay còn được gọi là than đá vôi. Chúng được xem là loại than cấp thấp nhất với hàm lượng cacbon ít, có giá trị nhiệt thấp và độ ẩm cao. Loại than này được ứng dụng nhiều vào hoạt động sản xuất điện.
- Than á bitum: Thường có màu đen và xỉn. Chúng có nhiệt độ từ thấp đến trung bình với ứng dụng chính là dùng để sản xuất điện.
- Than bitum: Có dạng khối với vẻ sáng bóng và khá mịn. Nếu để ý kỹ, chúng ta có thể nhìn thấy các lớp xỉn màu và sáng bóng xen kẽ nhau. Than bitum có giá trị nhiệt cao; được dùng nhiều trong lĩnh vực sản xuất điện và luyện thép.
- Than antraxit: Đây được xem là cấp bậc cao nhất của than đá với các đặc tính như: cứng, giòn và có màu đen bóng. Loại than đá này chứa tỷ lệ cacbon khá cao; được sử dụng nhiều trong ngành luyện kim.
Theo mục đích sử dụng
- Than nhiệt: Dùng năng lượng khi đốt cháy để phát điện hoặc ứng dụng để sản xuất xi măng
- Than luyện kim:Phục vụ cho ngành sản xuất thép
Đặc điểm tính chất của than là gì?
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Thường có màu đen; tuy nhiên, một số mỏ than thường pha thêm các màu khác như xỉn, ánh bạc, nâu,…
- Độ cứng: Nhìn chung, than là có độ cứng khá cao. Tùy theo từng mỏ mà than có độ cứng khác nhau
- Hình dáng: Hình dáng của than phụ thuộc vào cách khai thác, chế biến,…
Tính chất hóa học
- Cacbon là thành phần chính của than nên chúng có khả năng cháy trong trong không khí và tỏa ra nhiệt lượng
- Than có khả năng hấp thụ các chất độc hại và giữ trên bề mặt của một số chất khí
- Khả năng đốt cháy của than tỷ lệ thuận với nhiệt trị. Tức là nếu nhiệt càng cao thì than cháy càng tốt và ngược lại.
Than đá có giá thành rẻ và được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, sử dụng nguồn năng lượng này cũng gây ra nhiều tổn hại cho khí quyển, bởi chúng tạo ra lượng khí CO2 khá cao khi bị đốt cháy.
Xem thêm: Nguyên tố hóa học là gì? Có bao nhiêu nguyên tố hóa học
Các ứng dụng của than là gì?
Dùng làm nhiên liệu đốt cháy
Ứng dụng cơ bản nhất của than đá là dùng làm nguyên liệu đốt cháy, phục vụ cho hoạt động sống thường ngày của con người như đun nước, nấu cơm,…
Ngành công nghiệp điện
Than còn là nguồn nhiên liệu rắn chính phục vụ cho hoạt động sản xuất điện. Người ta sẽ nghiền than thành bột và đốt trong lò hơi. Nhiệt độ cao có tác dụng chuyển đổi nước trong lò thành hơi nước. Lượng hơi nước đó được dùng để làm quay tuabin, kích hoạt máy phát điện hoạt động và sinh ra điện.
Với sự phát triển hiện đại như ngày nay, chu trình nghiền than và đốt trong lò hơi không còn được sử dụng nữa. Thay vào đó, than sẽ được khí hóa nhờ chu trình hỗn hợp khí hóa tích hợp để tạo ra khí tổng hợp coal gasification; được đốt trong tuabin khí để tạo ra điện.
Dùng trong ngành công nghệ hóa khí
Việc khí hóa than được dùng để sản xuất khí tổng hợp, bao gồm H2 và CO. Thông thường, khí tổng hợp được dùng chủ yếu cho hoạt động sản xuất điện nặng. Tuy nhiên, nhờ tính linh hoạt mà chúng có thể chuyển đổi thành nhiên liệu vận chuyển (xăng, dầu diesel,..) hoặc chuyển đổi thành metanol,…
Làm than tinh chế
Đây là một đáp án hay dành cho câu hỏi ứng dụng của than là gì. Than tinh chế được xem là sản phẩm nâng cấp của than đá thông thường, giúp loại bỏ độ ẩm và các chất gây ô nhiễm. Từ đó, giúp tăng hiệu quả và giảm bớt lượng khí thải khi than bị đốt cháy.
Sản xuất các sản phẩm hóa học
Đây cũng là một ứng dụng phổ biến của than. Chúng được dùng để sản xuất một số loại phân bón và sản phẩm hóa học. Phương pháp chính trong quá trình sản xuất các sản phẩm này là khí hóa than để sản xuất khí tổng hợp.
Các hóa chất chính được sản xuất từ khí tổng hợp bao gồm: hidro, cacbon monoxit, methanol,…
Ngoài những ứng dụng trên, than còn được ứng dụng trong ngành luyện kim, sản xuất xi măng, chế tạo giấy, sản xuất thủy tinh,…
Một số khái niệm khác liên quan
Xỉ than là gì?
Đây là thành phẩm sau khi đốt cháy các loại than như than đá, than tổ ong,…Ngày nay, phần lớn xỉ than được tạo ra từ các nhà máy nhiệt điện với số lượng lớn. Mặc dù là “chất thải” sau khi đốt cháy than nhưng xỉ than lại mang đến khá nhiều lợi ích trong cuộc sống như: trồng cây, sản xuất xi măng, gạch nung, làm nền nhà,…
Xúc than là gì?
Hiểu theo nghĩa đen, xúc than là một động từ; chỉ hoạt động xúc than đã khai thác lên xe để vận chuyển về kho. Bên cạnh đó, cụm từ này còn mang ý nghĩa hơi nhạy cảm, liên quan đến chuyện g.i.ư.ờ.n.g c.h.i.ế.u của đấng mày râu.
Bụi than là gì?
Đây là các hạt bụi thô có kích thước từ 50 đến 200 micromet; chủ yếu được hình thành trong quá trình khai thác than. Bụi than có màu đen nên rất dễ thấy.
Bụi than rất có hại cho đường hô hấp của con người. Nếu hít phải bụi than trong thời gian dài thì người bệnh sẽ gặp triệu chứng như tức ngực, ho, khạc nhiều đờm lỏng và có màu đen, khó thở,…
Ăn than là gì?
Thuật ngữ này được dùng để hoạt động lấy than để cung cấp “nhiên liệu” vận hành cho một số động cơ chạy bằng nhiên liệu than. Chúng mang ý nghĩa tương tự như việc chúng ta đổ xăng vào xe máy để phương tiện này có thể vận hành được.
Bút chì than là gì?
Đây là loại bút được làm từ hỗn hợp bột than và đất sét. Tỷ lệ giữa hai thành phần này sẽ xác định độ cứng của bút. Bút chì than có độ cứng từ 8B (mềm nhất) đến 6H (loại cứng nhất). Những cây bút chì cứng cho đường kẻ nhẹ, mỏng và sắc nét. Ngược lại, những cây chì mềm tạo ra đường kẻ mềm và dày hơn.
Muội than là gì?
Đây là một dạng của cacbon vô định hình, tồn tại dưới dạng bột và có màu đen. Muội than được hình thành trong quá trình đốt cháy các vật liệu có chứa nhiều dầu như nhựa FCC, nhựa than đá, dầu thực vật nhất định,…
Muội than có khả năng gây hại cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, chúng cũng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống như dùng làm chất tạo màu, làm chất gia cố,…
Mỏ than là gì?
Than đá tập trung thành số lượng lớn được gọi là mỏ than. Tại Việt Nam, các mỏ than đá lớn tập trung nhiều tại tỉnh Quảng Ninh, đồng bằng sông Hồng, Thái Nguyên, Sông Đà, Bắc Cạn,…
Trên đây là bài viết giải thích than là gì, các đặc điểm và ứng dụng của than đá trong đời sống. Mong rằng sẽ mang đến nhiều kiến thức hữu ích cho quý bạn đọc. Nếu bạn có thắc mắc hay góp ý cho bài viết thì hãy để lại bình luận bên dưới cho mình biết nhé!