Fail là gì? Nhắc đến từ tiếng Anh này, chắc hẳn nhiều bạn đã quen dùng nó với ý nghĩa là hỏng, thất bại hoặc thi trượt rồi phải không? Tuy nhiên ngoài ý nghĩa trên, “fail” còn được dùng với nhiều công dụng và ý nghĩa khác nữa. Vậy fail nghĩa là gì? Mời các bạn cùng khám phá và tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Contents
- Fail là gì?
- Giải thích ý nghĩa fail là gì?
- Fail khi làm danh từ
- Fail khi là động từ
- * Thất bại khi làm hay thực hiện một điều gì đó.
- * Không vượt qua một kỳ thi hoặc một bài kiểm tra quan trọng nào đó.
- * Không thể làm điều gì đó.
- * Ngừng hay dừng làm một việc gì đó.
- * Dùng chỉ sự yếu đuối, mất dần,..
- * Làm ai đó thất vọng, không thể giúp đỡ khi cần thiết.
- * Đề cập đến một vấn đề nào đó không đủ khi cần thiết hoặc không giống như dự kiến.
- * Không thể tiếp tục được nữa
- * Quên, không nhớ
- * Thiếu sự kính trọng với ai đó
- Một số Idioms liên quan đến “fail”
- Một số từ đồng nghĩa với từ “fail”
Fail là gì?
Fail là một từ tiếng Anh, được phát âm là /feɪl/. Quá khứ của fail là failed.
Fail được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa cơ bản là hỏng, thất bại hoặc thi trượt.
Trong tiếng Anh, “fail” có 2 vai trò ngữ pháp là danh từ và động từ. Với mỗi vai trò ngữ pháp khác nhau, ý nghĩa của “fail” cũng được điều chỉnh và sử dụng cho từng trường hợp cụ thể.
Bài viết tham khảo: “Chúc ngon miệng” tiếng Nhật là gì? Những trường hợp cần lưu ý
Giải thích ý nghĩa fail là gì?
Fail khi làm danh từ
Khi là danh từ, nó được viết là “failure”, mang ý nghĩa là thi trượt, thi hỏng, chỉ sự thất bại trong một kỳ thi hoặc thất bại về một việc nào đó trong quá khứ.
Ví dụ: He is a failure in art (Anh ấy không thành công trong nghệ thuật).
Fail khi là động từ
Khi là động từ, fail sẽ mang các ý nghĩa sau tùy từng hoàn cảnh:
* Thất bại khi làm hay thực hiện một điều gì đó.
Ví dụ: Many diets fail because they are boring. (Nhiều chế độ ăn kiêng thất bại vì chúng quá nhàm chán).
* Không vượt qua một kỳ thi hoặc một bài kiểm tra quan trọng nào đó.
Ví dụ: I have failed the midterm exam so I am so disappointed about myself. (Tôi đã trượt kỳ thi giữa kỳ nên tôi rất thất vọng về bản thân mình).
* Không thể làm điều gì đó.
Ví dụ: The government has failed to provide the needed resources. (Chính phủ đã không cung cấp các nguồn lực cần thiết).
* Ngừng hay dừng làm một việc gì đó.
Ví dụ: The air-conditioning system failed on the hottest day of the year. (Hệ thống điều hòa không khí bị lỗi vào đúng ngày nắng nóng nhất năm).
* Dùng chỉ sự yếu đuối, mất dần,..
Ví dụ:
- Her eyesight is failing. (Thị lực của cô ấy đang yếu dần)
- The light began to fail. (Đèn bắt đầu hỏng).
* Làm ai đó thất vọng, không thể giúp đỡ khi cần thiết.
Ví dụ:
- She tried to be brave, but her courage failed her. (Cô ấy đã cố gắng trở nên dũng cảm, nhưng sự can đảm đó đã khiến cô ấy thất bại.
- I make my family fail because I didn’t get an A in fine arts. (Tôi khiến gia đình thất vọng vì tôi không đạt điểm A môn mỹ thuật.)
* Đề cập đến một vấn đề nào đó không đủ khi cần thiết hoặc không giống như dự kiến.
Ví dụ:
- The crops failed again last summer. (Mùa hè năm ngoái lại mất mùa)
- The rains had failed and the rivers were dry. (Không có mưa và các con sông thì khô cạn).
* Không thể tiếp tục được nữa
Ví dụ: Several banks failed during the recession. (Một số ngân hàng đã thất bại/ sụp đổ trong thời kỳ suy thoái.
* Quên, không nhớ
Ví dụ: Don’t fail to bring your keys if you don’t want to be out in the yard tonight, I don’t want it to happen again. (Đừng quên mang theo chìa khóa của bạn nếu bạn không muốn ở ngoài sân đêm nay, tôi không muốn nó xảy ra một lần nữa.)
* Thiếu sự kính trọng với ai đó
Ví dụ: Anna failed in respect for her math teacher so she was given a review and low on behavior. (Anna đã thiếu kính trọng trước giáo viên toán của mình nên cô ấy đã bị kiểm điểm và xếp loại hạnh kiểm thấp.)
Một số Idioms liên quan đến “fail”
“If all else fails”
Idioms này được dùng để đưa ra một đề xuất cho người khác khi họ đã thực hiện quá nhiều lần mà vẫn không thành công.
Ví dụ: If all else fails, you can always sell your motorbike. (Nếu thất bại, bạn có thể bán luôn xe máy của mình).
“Too big to fail”
Idioms này dùng khi đề cập hay nói về một vấn đề nào đó quan trọng, mang tầm cỡ vĩ mô.
Ví dụ: Shouldering the huge costs of rescuing banks that are too big to fail has been left to taxpayers. (Việc giảm bớt chi phí khổng lồ trong việc giải cứu các ngân hàng quá lớn không thể phá sản đã được giao cho những người đóng thuế.)
Một số từ đồng nghĩa với từ “fail”
- abort: không phát triển được
- weaken: nhụt đi, yếu đi
- be defeated: bị đánh bại
- repudiate: từ chối, thoái thác, cự tuyệt, không nhận
- blunde: ngớ ngẩn, sai lầm,..
- drop a bundle: thả một gói
- decline: từ chối, không nhận, khước từ, không chịu
- dishonor: sự danh ô
- run aground: mắc cạn
- become insolvent: vỡ nợ
- miscarry: sai lầm
- go belly up: bụng đi lên
- break one’s word: ngắt lời của một người
- overlook: trông nom, nhìn kỹ, giám sát, xem xét, xem kỹ, quan sát từ trên cao trông xuống
- turn out badly: hóa ra tệ
- disregard: không để ý đến, bất chấp, không đếm xỉa đến, coi nhẹ, coi thường,…
- disappoint : làm hỏng hay làm thất bại một kế hoạch, dự định của ai đó.
Bài viết tham khảo: Nhạc Lofi là gì? Tìm hiểu về màu sắc riêng của nhạc Lofi chill
Hy vọng qua bài viết “Fail là gì? Sử dụng từ ” fail” như thế nào mới đúng?” trên sẽ mang đến nhiều kiến thức hay và giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay chia sẻ thêm kiến thức về từ “fail”, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng trao đổi và hoàn thiện kiến thức hơn nhé!