Pending là gì? Ý nghĩa và ví dụ chính xác nhất của “pending”

Pending là gì? Đây là một từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Tùy theo văn cảnh cụ thể và mỗi loại từ mà pending được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Vậy những ý nghĩa cụ thể đó là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

pending là gì
Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của pending

Pending là gì?

Trong câu, pending được sử dụng dưới dạng giới từ hoặc tính từ.

+ Nếu là tính từ: Pending có nghĩa là chưa giải quyết, chưa quyết định, chưa xử lý, còn treo đó hoặc chỉ một hành động, sự việc nào đó sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  1. A pending case: Một vụ kiện chưa được xử.
  2. A pending question: Một vấn đề tồn tại chưa được giải quyết.
  3. Pending homeworks: Các bài tập về nhà chưa được làm.
  4. A pending project: Một dự án chưa được xử lý, giải quyết.
  5. A decision on this matter is pending: Sắp có quyết định về vấn đề này hay vấn đề này sắp được xử lý, giải quyết.

+ Nếu là giới từ: Lúc này, Pending có nghĩa là trong khi chờ đợi, cho tới khi, trong quá trình, trong lúc hay trong khoảng thời gian.

Ví dụ: 

  1. Pending trial: Trong khi đợi xét xử.
  2. Pending load: Trong lúc chờ xử lý.
  3. Pending my mother return: Trong lúc/ trong khi chờ mẹ tôi về
  4. Pending the negotiations: Trong lúc đang thương lượng.

Bài viết tham khảo: Make sense là gì? Ý nghĩa & cách sử dụng trong tiếng Anh

Cách dùng pending trong tiếng Anh

Như thông tin chia sẻ trên thì Pending mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Bởi vậy, để sử dụng pending chính xác hơn, bạn cần phải áp dụng nó vào từng hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: 

  1. The case of bribery in Hanoi is pending: Vụ án hối lộ ở Hà Nội đang chờ xử lý.
  2. The English homework is pending: Bài tập tiếng Anh về nhà đang chờ giải quyết/ làm.
  3. He is pending the outcome of the court proceedings: Anh ta đang chờ kết quả của quá trình tố tụng tại tòa án.
pending là gì
Cách sử dụng pending

Một số thuật ngữ liên quan đến pending

Clear pending nghĩa là gì? 

Nếu cắt nghĩa từng từ trong cụm từ trên thì clear mang ý nghĩa là dọn dẹp và pending có nghĩa là chờ xử lý. Như vậy, pending được hiểu là dữ liệu rác đang được dọn dẹp. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong văn phòng.

Patent pending là gì?

Đây là thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong chuyên ngành kinh tế. Patent pending được hiểu là đang chờ bằng sáng chế được thẩm định.

Patent pending được dùng khi nói về một quy trình, một sản phẩm hoặc một phát minh nào đó đang chờ thông báo cấp bằng sáng chế. Nó được các nhà phát minh sử dụng để thông báo với công chúng và các nhà phát minh khác rằng họ đã nộp đơn đăng ký bằng sáng chế với cơ quan sáng chế và nhãn hiệu liên quan. Bất kỳ ai nếu có ý định sao chép phát minh này sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.

Patent pending
Patent pending có nghĩa là thông báo chờ bằng sáng chế

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với pending

Các từ đồng nghĩa với pending 

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với pending, ví dụ như:

  • During: Trong suốt quá trình.
  • Forthcoming: Sắp tới
  • Provisional: Tạm thời
  • On line: Trong quá trình, trong dòng
  • Up in the air: Trong quá trình xử lý, trong không khí
  • Pendent: Lơ lửng
  • Imminent: Sắp xảy ra
  • Awaiting: Đang chờ đợi
  • In the offing: Đang diễn ra
  • Impending: Đang chờ đợi.
  • Undecided: Chưa được giải quyết, quyết định.
  • In the works: Đang trong công việc.
  • Continuing: Tiếp tục.
  • Indeterminate: Không xác định.
  • In the balance: Trong sự cân bằng
  • ….

Bài viết tham khảo: Cách dùng a an the trong tiếng anh | cách phân biệt a/an/the

Các từ trái nghĩa với pending

  • Improbable: Không thể giải quyết, không thể cải thiện được.
  • Unlikely: Không chắc chắn.

Phân biệt pending với waiting và suspending

Sự khác biệt giữa pending và waiting

Waiting có nghĩa là chờ đợi ai đó hoặc một cái gì đó trong một thời gian dài. Nó được hiểu như là một sự chờ đợi trong vô vọng.

Trong khi đó, pending được hiểu là một nhiệm vụ đang chờ xử lý. Tức là nhiệm vụ đó đang trong quá trình giải quyết, xử lý và nó không mang ý nghĩa là sự chờ đợi vô hạn như waiting.

Ví dụ:

  1. I’ve been waiting for him for a long time, but he hasn’t returned. (Tôi đã đợi anh ấy rất lâu nhưng anh ấy vẫn chưa trở về).
  2. She has three pending tasks. (Cô ấy có ba nhiệm vụ đang chờ xử lý).
sự khác nhau giữa pending và waiting
Phân biệt pending  với waiting

Sự khác nhau giữa pending và suspending

Do hai pending và suspending có cách viết khá giống nhau nên rất nhiều người nhầm lẫn, hiểu sai ý nghĩa và sử dụng chúng không đúng ngữ cảnh.

Pending được sử dụng để chỉ một sự việc hay hành động đang chờ giải quyết, quyết định; nó vẫn chưa kết thúc. Ngược lại, suspending lai được hiểu là tạm dừng một cái gì đó để tiếp tục.

Ví dụ: 

  1. She has a few pending tasks before the holiday season. (Cô ấy có một vài nhiệm vụ đang chờ xử lý trước kỳ nghỉ lễ).
  2. I was thinking about suspending my travel plans I was thinking about suspending my travel plans until the temperature cools down.. (Tôi đã nghĩ đến việc tạm dừng kế hoạch du lịch của mình cho đến khi nhiệt độ hạ xuống).

Bài viết tham khảo: Clone là gì? Vì sao xuất hiện ngày càng nhiều nick clone trên FB

Trên đây là toàn bộ thông tin chia sẻ pending là gì, ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Mong rằng qua bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc thật nhiều kiến thức bổ ích. Nếu bạn có bất kỳ góp ý gì về bài viết, đừng quên để lại bình luận bên dưới nhé! Supperclean.vn luôn sẵn sàng đón nhận những góp ý từ quý bạn đọc để hoàn thiện bài viết tốt hơn.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *