OST là gì? OST là viết tắt của từ gì? Những bản OST đình đám nhất

OST được ví như linh hồn, là trái tim của một bộ phim. Vậy OST là gì? OST đọc là gì? Hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết này và điểm qua những bản OST bất hủ nhất nhé!

OST là gì? OST viết tắt của từ gì?

Trong lĩnh vực âm nhạc, OST là cách viết tắt của cụm từ “Original SoundTrack”, có nghĩa là nhạc phim, nhạc thu âm gốc. Đây là những bản nhạc nguyên mẫu, được thu âm riêng, không chèn bất kỳ hiệu ứng âm thanh hay lời thoại, không bị cắt xén cũng không lẫn bất kỳ tạp âm nào. OST có thể là một ca khúc có lời hoặc không lời đều được. Một bộ phim thường có nhiều bản OST khác nhau; trong đó sẽ có 1 ca khúc nổi bật hơn hẳn. 

ost là gì
OST có nghĩa là nhạc phim

Những bản OST rất hay xuất hiện trong các đoạn cao trào phim hoặc đoạn cuối phim, giúp bộ phim thêm phần ấn tượng và hấp dẫn. Nó gắn liền với nội dung phim và các nhân vật xuyên suốt bộ phim đó. OST được xem như một bản tóm tắt súc tích và ấn tượng về phim. Một bản OST thành công sẽ khởi dậy cho người xem trí tò mò và nhiều cảm xúc khi xem phim. 

Ngoài OST phim còn có OST phim hoạt hình anime, chương trình TV, sách kèm đĩa nhạc,… 

Ví dụ: Ca khúc “Chàng trai viết lên cây” của Phan Mạnh Quỳnh là bản OST của phim “Mắt biếc”. 

Hay ca khúc “Cuộc đời vô danh” là một trong những bản OST nổi tiếng của bộ phim “Cá mực hầm mật”. 

OST đọc như thế nào?

Có 2 cách đọc thuật ngữ này: 

  • Cách 1: Đọc theo cách viết rõ của nó – Original SoundTrack. (/əˈrɪdʒənl ˈsaʊndtræk/)
  • Cách 2: Đọc nguyên chữ “OST” bằng tiếng Anh. OST = /əʊ/ – /es/ – /tiː/

Bài viết tham khảo: OMG là gì? Nên dùng OMG trong những trường hợp như thế nào?

Sự khác biệt giữa Soundtrack và OST là gì?

Soundtrack và OST đều là những âm thanh được sử dụng trong phim. Tuy nhiên, về bản chất 2 khái niệm này hoàn toàn khác nhau. Cụ thể như sau: 

  • OST: Đó là những bản nhạc gốc, không bị lẫn tạp âm hay hiệu ứng âm thanh gì. Bản OST được sử dụng nhiều lần trong phim và được xem là dấu hiệu để nhận biết phim. 
  • Soundtrack: Đây là những đoạn âm thanh được sử dụng trong quá trình sản xuất phim. Hoặc cũng có thể hiểu đó là những đoạn nhạc được phát chèn giữa nội dung đang được trình chiếu nhằm làm nổi bật phân cảnh đó. 

Vai trò của các bản nhạc OST là gì?

OST đóng vai trò quan trọng và góp phần không nhỏ đến sự thành công của bộ phim. Đó là:

Mục đích truyền thông

Người ta thường nói, một bộ phim hay thường gắn liền với những bản OST xuất sắc. Đôi khi, vô tình nghe bản OST hay mà khán giả lại tìm đến bộ phim để xem. Vì vậy, việc phát hành OST cũng được xem là một cách hiệu quả để quảng bá, giới thiệu phim đến với khán giả. 

Ví dụ: Khi nhắc đến bản OST “Stay With Me”, chúng ta sẽ nghĩ ngay đến bộ phim “Yêu tinh”. 

ost là gì
Vai trò của những bản nhạc OST trong phim

Đẩy cảm xúc của khán giả

Âm nhạc có tác dụng chi phối cảm xúc người xem rất hiệu quả. Vì vậy, khi đạo diễn chèn OST một cách chính xác và hợp lý sẽ mang đến cho khán giả những trải nghiệm cảm xúc chân thực, như chính mình đang ở trong hoàn cảnh đó của nhân vật. 

Bên cạnh đó, OST còn giúp những thước phim ấy ăn sâu vào tiềm thức của người xem. Đôi khi, chỉ cần nghe một đoạn nhạc, người xem đã có thể tưởng tượng ra hình ảnh của bộ phim đó. 

Những bản OST phim đình đám nhất

Bản OST huyền thoại của xứ Hàn

  • If I Die, It’s You – Jin và V (BTS) (Hwarang)
  • Start – Gaho (Itaewon Class)
  • Reset – Tiger JK, Jinsil (Mad Soul Child) (Who Are You – School 2015)
  • Stay With Me – Chanyeol ft Punch (Goblin)
  • Sunset – Davichi (Crash Landing On You)
  • All I Do – Roy Kim (Romance Is A Bonus Book)
  • My Destiny – Lyn (My Love From The Star)
  • Sweet Night – V (BTS) (Itaewon Class)
  • We All Lie – Hajin (Sky Castle)
  • You Are My Everything – Gummy (Descendants Of The Sun)
  • Yours – Jin (BTS) (Jirisan)
  • Auditory Hallucination – Jang Jae In ft Nashow (Kill Me Heal Me)
  • Beautiful – Crush (Goblin)
  • Why – Bi(Rain) (Full house
  • And one – Tae Yeon (That winter, the wind blows)
  • Can You Hear My Heart – Epik High và Lee Hi (Moon Lovers Scarlet Heart Ryo)
  • Can You See My Heart – Heize (Hotel Del Luna)
  • ….

Những bản OST phim đình đám của Việt Nam

  • Mình chia tay đi – Erik (Cua lại vợ bầu)
  • Có chàng trai viết lên cây – Phan Mạnh Quỳnh (Mắt biếc)
  • Tâm sự tuổi 30 – Trịnh Thăng Bình (Ông ngoại tuổi 30)
  • Hẹn một mai – Bùi Anh Tuấn (4 năm 2 chàng trai 1 tình yêu)
  • Cánh hoa tàn – Hương Tràm (Mẹ chồng)
  • Yêu là tha thu – Only C (E chưa 18)
  • Lặng Yên – Bùi Anh Tuấn ft Ái Phương (Lặng yên dưới vực sâu)
  • Mình yêu nhau từ kiếp nào – Dương Hoàng Yến (Pháp sư mù: ai chết giơ tay)
  • Ngày chưa giông bão – Bùi Lan Hương (Người bất tử)
  • Gánh mẹ (Lật mặt: Nhà có khách)
  • Giấc mơ tuyết trắng – Thủy Tiên (Tuyết nhiệt đới)
  • Bỗng dưng muốn khóc – Anh Thư (Bỗng dưng muốn khóc)
  • Hát vang rằng anh yêu em – Thủy Tiên (Đẹp từng Centimet)
  • Chờ người nơi ấy – Uyên Linh (Mỹ nhân kế)
  • Con đường hạnh phúc – Thùy Chi (Con đường hạnh phúc)
  • Dấu mưa – Trung Quân idol (Hoa nở trái mùa)
  • Ngỡ – Quang Hà (Sự thật vô hình)
  • Vừa đi vừa khóc – Minh Thư (Vừa đi vừa khóc)
  • ….

Những bản OST phim huyền thoại của Trung Quốc

  • Cung dương ái tình – Dương Mịch (Cung tỏa tâm ngọc)
  • Hoa rơi – Lâm Tâm Như (Mỹ nhân tâm kế)
  • Họa tâm – Trương Lương Dĩnh (Họa bì 2008)
  • Họa tình – Diêu Bối Na (Họa bì 2012)
  • Không thể nói – Triệu Lệ Dĩnh + Hoắc Kiến Hoa (Hoa Thiên Cốt)
  • Lạnh lẽo – Trương Bích Thần + Dương Tông Vỹ (Tam sinh tam thế bản truyền hình)
  • Tình yêu vĩnh cửu – Thành Long + Kim Hee Sun (Thần Thoại)
  • Tình nhi nữ – (Tây Du Ký)

Bài viết tham khảo: Top những bộ phim điện ảnh Trung Quốc hay nhất mà bạn không nên bỏ qua

Một số ý nghĩa khác xoay quanh câu hỏi “OST là gì?”

Ngoài mang nghĩa là “Original SoundTrack”, OST còn được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau: 

  • Object Storage Target: Lưu trữ khối một đối tượng nào đó, thường dùng trong hệ thống tập tin Lustre.
  • Offline Storage Table: Định dạng một tập tin nào đó có trong chương trình Outlook. 
  • Open-space technology: Công nghệ mới về không gian mở. 
  • Orbit stabiliser theorem: Định lý ổn định quỹ đạo, thường được dùng trong toán học. 
  • Office of Science and Technology: Phòng khoa học và công nghệ
  •  Office of Secure Transportation: Văn phòng vận tải an toàn
  • Office of the Secretary of Transportation: Văn phòng bộ trưởng giao thông vận tải
  • Open Systems Technologies: Công nghệ hệ thống mở
  • Old Spanish Trail: Đường mòn Tây Ban Nha cũ. 
  • Outer Space Treaty: Hiệp ước không gian bên ngoài. 
nhạc phim
Các ý nghĩa khác của OST

Trên đây là bài viết chia sẻ về nhạc phim OST và giải đáp câu hỏi OST là gì. Hy vọng những thông tin trên sẽ thật hữu ích với bạn đọc!

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *