Would rather là gì? Cấu trúc would rather và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn tả mong muốn, sở thích của bản thân như I want, I like,… và dạng cao cấp hơn là cấu trúc would rather. Vậy would rather là gì? Cách sử dụng thế nào? Chúng ta cùng ôn luyện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này qua bài viết dưới đây nhé!

Would rather là gì?

Would rather là cấu trúc được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu trong giao tiếp trang trọng, lịch sử hoặc trong văn viết. Người ta sử dụng cấu trúc would rather để diễn tả mong muốn, sở thích hoặc hối tiếc điều gì đó trong hiện tại, tương lai và quá khứ. 

Khi viết, chúng ta có thể viết tắt như sau: would rather = ‘d rather. 

cấu trúc would rather
Would rather nghĩa là gì? Các cấu trúc liên quan

Bài viết tham khảo: Would you like + gì? Cấu trúc và cách trả lời câu hỏi would you like

Cấu trúc would rather

Vì được dùng phổ biến trong tiếng Anh nên có khá nhiều câu hỏi thắc mắc liên quan đến cấu trúc này như: “would rather + v gì”, “sau would rather là gì”, “would rather to v hay ving”, “would rather to or ing”, “would rather cộng gì”, “would rather + v-ing phải không?”… Không để các bạn phải chờ đợi lâu hơn nữa, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu luôn nhé!

Cấu trúc would rather khi có chủ ngữ

* Cách dùng would rather trong hiện tại và tương lai

Cách dùng: Diễn tả mong muốn về một điều gì đó trong hiện tại hoặc ở tương lai.

Cấu trúc: 

  • Khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V (nguyên thể, không chia)
  • Phủ định: S + would rather + not +  V (nguyên thể, không chia)
  • Nghi vấn: Would + S + rather +  V (nguyên thể, không chia)?

Ví dụ: 

  1. I would rather eat apple. (Tôi thích ăn táo)
  2. The kids would rather not stay at home. (Những đứa trẻ không muốn ở nhà)
  3. I’d rather not do housework. (Tôi không muốn làm việc nhà)
  4. Would you rather go on a picnic with us? (Bạn muốn đi dã ngoại cùng chúng tôi không?)

* Cách dùng would rather trong quá khứ

Cách dùng: Diễn tả mong muốn hoặc sự nuối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ của người nói.

Cấu trúc: 

  • Khẳng định: S + would rather + have + V (phân từ)
  • Phủ định: S + would rather (not) + have + V (phân từ)
  • Nghi vấn: Would + S + rather + have + V (phân từ)

Ví dụ: 

  1. I would rather not have bought this car. (Tôi thà không mua chiếc xe ô tô này). 
  2. I’d rather not have had dolls since I was six years old. (Tôi không muốn chơi búp bê kể từ khi tôi 6 tuổi).

Cấu trúc would rather khi có 2 chủ ngữ

* Cách dùng would rather trong hiện tại hoặc tương lai

Cách dùng: Dùng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc trong tương lai. 

Lưu ý: Động từ “tobe” chia thành “were” ở tất cả các ngôi. 

Cấu trúc: 

  • Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V (quá khứ)
  • Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V (quá khứ)
  • Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + V (quá khứ)?

Ví dụ: 

  1. I’d rather my parents bought me a new phone. (Tôi thà rằng bố mẹ mua cho tôi một chiếc điện thoại mới).
  2. Jenny would rather that her parents understood what she is going through. (Jenny thà rằng bố mẹ cô ấy hiểu được những gì cô ấy đang phải trải qua). 
  3. I’d rather that my boyfriend worked for the same company as me. (Tôi thà rằng bạn trai của tôi làm việc chung công ty với tôi). 
  4. I would rather you were not here now. (Tôi thà rằng bạn không có ở đây bây giờ)

* Cấu trúc would rather trong quá khứ

Cách dùng: Dùng để diễn tả mong muốn hoặc sự nuối tiếc của người nói về một điều gì trong quá khứ hoặc giả định một điều gì đó đối lập trong quá khứ. Cách dùng này khá giống với cách dùng của câu điều kiện loại 3. 

Công thức:

  • Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V (phân từ)
  • Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + had + not + V (phân từ)
  • Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + had + V (phân từ)?

Ví dụ: 

  1. She would rather that her best friend had gone to the cinema yesterday. (Cô ấy thà người bạn thân nhất của mình đến rạp chiếu phim ngày hôm qua). 
  2. I’d rather that Lisa had gone to class yesterday. (Tôi thà rằng Lisa đã tới lớp ngày hôm qua)
  3. I would rather you had come here yesterday. (Tôi thà rằng bạn đến đây ngày hôm qua). 

Cấu trúc would rather than/ or

Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự ưu tiên, yêu thích việc này hơn việc khác.

Cấu trúc: 

  • Thì hiện tại: S + would rather (not) + N/ V (nguyên thể) + than/ or + …..
  • Thì quá khứ: S + would rather (not) + have + V (phân từ) + than/ or +  …

Ví dụ: 

  1. I would rather eat banana than drink coffee. (Tôi thà ăn chuối còn hơn uống cà phê). 
  2. I’d rather eat bitter melon than shrimp paste. (Tôi thà ăn mướp đắng còn hơn chấm mắm tôm). 

Cấu trúc would rather và would prefer có giống nhau không?

“Would rather” và “would prefer” đều được sử dụng để diễn tả sự yêu thích cái này hơn so với cái kia. Tuy nhiên, bạn cần phải lưu ý điểm sau khi sử dụng: 

  • Theo sau “would rather” thường là động từ nguyên mẫu và không có “to”
  • Theo sau “would prefer” thường là “to V (nguyên thể)”

Các cấu trúc với “would prefer”:

  • Would prefer + to V + rather than + V: Thích cái này hơn cái kia
  • Would prefer + N/ to V: Ai đó thích cái gì
  • Would prefer + O + (not) + to V: Muốn ai đó làm (hoặc không làm) gì

Ví dụ:

  1. I would prefer to travel by car. (Tôi thích đi du lịch bằng ô tô hơn).
  2. I would prefer to sleep rather than watch TV. (Tôi thích ngủ hơn là xem tivi)
  3. I would prefer you not to smoke here. (Tôi không muốn bạn hút thuốc ở đây). 

Lưu ý: 

S + Would prefer it if S + V (quá khứ đơn) = S + would rather + S + Ved/ V2/ didn’t V

Ví dụ: She would prefer me not to go by bus = She would rather I didn’t go by bus.

Các dạng bài tập với cấu trúc would rather

Dạng 1: Chia động từ

cấu trúc would rather

Dạng 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “would rather”

bài tập tiếng anh

Bài viết tham khảo: POV là gì? Hiểu rõ hơn ý nghĩa của POV trên tiktok & facebook

Hy vọng qua bài viết chia sẻ trên sẽ giúp quý bạn đọc hiểu rõ cách dùng và cấu trúc would rather trong tiếng Anh. Đừng quên làm các bài tập liên quan đến cấu trúc này để hiểu rõ và có thể sử dụng thành thạo hơn nhé! 

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *