Comeback là gì? Điểm khác biệt giữa comeback và come back

Comeback là gì? Giữa comeback và come back có điểm gì khác nhau không? Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!

Điểm khác biệt giữa come back và comeback là gì?

comeback là gì
Comeback và come back khác nhau như thế nào?

Nếu không để ý kỹ, nhiều bạn sẽ cho rằng comeback và come back là một bởi chúng đều có nghĩa là sự trở lại khi dịch sang tiếng Việt. Nhưng thực chất, chúng lại thuộc về hai loại từ loại khác nhau. Cụ thể như sau:

Comeback là một danh từ.

Ví dụ: Traditional classes in rhetoric and oral communication, seemingly out of sync with today’s electronic generation, are making a comeback across the country.

(Các lớp học truyền thống về hùng biện và giao tiếp bằng miệng dường như không đồng bộ với thế hệ điện tử ngày nay đang trở lại trên khắp đất nước.)

Come back là một động từ.

Ví dụ: Come back, I need to talk to you! (Quay lại, tôi cần nói chuyện với bạn!).

Ngoài ra, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà mỗi từ lại mang những ý nghĩa khác nhau.

Comeback nghĩa là gì?

comeback là gì
Comeback là gì?

Comeback là danh từ và nó được phát âm là /ˈkʌm.bæk/.

Comeback được dùng phổ biến trong giao tiếp với nghĩa là sự trở lại của một người, một sự việc đã dừng trước đó. Sự trở lại này đã mang đến cho họ độ nổi tiếng hơn, thành công hơn,…. họ trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. The singer staged a remarkable comeback with his latest album. (Nam ca sĩ đã có một màn trở lại đáng chú ý với album mới nhất của mình).
  2. The player is on the comeback trail after a serious knee injury. (Cầu thủ này đang trên đà trở lại sau khi bị chấn thương đầu gối nghiêm trọng).
  3. The party’s comeback was largely due to their promises to lower tax. (Sự trở lại của tổ chức phần lớn là do họ hứa giảm thuế).

Ngoài ra, comeback còn được dùng để bắt ai đó phải chịu những thiệt hại mà phải gánh chịu.

Ví dụ:

You agreed to the contract, so now you have no comeback. (Bạn đã đồng ý với hợp đồng, vì vậy bạn không thể không tuân theo).

Come back là gì?

ý nghĩa của từ come back
Come back là một động từ, có nghĩa là trở lại

Come back là một động từ và nó dược dùng với ý nghĩa thông dụng là trở lại (come back = to return).

Ví dụ:

  1. I’ll come back and pick you up in half an hour. (Nửa tiếng nữa anh sẽ quay lại đón em.)
  2. We’ve just come back from Amsterdam. (Chúng tôi vừa trở về từ Amsterdam.)
  3. I thought my rash had gone, but it seems to have come back. (Tôi nghĩ rằng phát ban của tôi đã biến mất, nhưng nó dường như đã quay trở lại.)
  4. A lot of young people leave the town and never come back. (Rất nhiều người trẻ rời thị trấn và không bao giờ quay trở lại.)
  5. I have to do a bit of shopping, but I’ll come back later. (Tôi phải mua sắm một chút, nhưng tôi sẽ quay lại sau.)

Trong giới thời trang, come back được dùng khi nói về một phong cách thời trang nào đó quay trở lại và nó trở nên phổ biến hơn, nổi tiếng hơn sau một khoảng thời gian không được yêu thích.

Ví dụ:

Long hair on men seems to be coming back into fashion. (Tóc dài ở nam giới dường như đang trở lại thành mốt.)

Một số cấu trúc liên quan đến come back

Come back (at somebody) (with something)

Cấu trúc này có nghĩa là trả lời ai đó một cách khó chịu, tức giận hoặc là bị ép buộc, cưỡng bức.

Ví dụ: She came back at the speaker with some sharp questions. (Cô ấy quay lại chất vấn diễn giả với một số câu hỏi sắc bén.)

Come back to somebody

Có nghĩa là trở lại, nhớ lại điều gì đó mà bạn đã quên trước đây.

Ví dụ:

  1. It’s all coming back to me now. (Bây giờ tất cả đang trở lại với tôi.)
  2. As soon as she entered the school, childhood memories came rushing back. (Vừa bước chân vào trường, những ký ức tuổi thơ ùa về.)

Bài viết tham khảo: Điệp ngữ là gì? Các loại điệp ngữ & tác dụng của chúng trong câu

Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn comeback là gì cũng như điểm khác biệt giữa comeback và come back. Nếu bạn có câu hỏi thắc mắc hay chia sẻ thêm kiến thức về chủ đề này, đừng quên để lại bình luận bên dưới cho chúng tôi biết nhé!

5/5 - (4 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *