Put off là gì? Put sb off trong tiếng anh có nghĩa là gì?

Put off là cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy put off là gì? Có cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất nhé!

put off là gì
Put off nghĩa là gì?

Put off là gì?

Put off là một cụm danh từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là trì hoãn, tắt, làm cho ai đó khó chịu,…. tùy từng trường hợp cụ thể.  Put off được cấu tạo từ hai thành phần rất cơ bản là: động từ “put” và giới từ “off”. Bạn có thể sử dụng cụm danh từ này trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. 

Cấu trúc liên quan đến put off

  • Put off something: Có nghĩa là trì hoãn, tạm dừng hay chuyển một hoạt động nào đó đã được lên lịch, sắp xếp trước sang một thời gian sau đó. 

Ví dụ: The meeting has been put off for a week (Cuộc họp đã bị hoãn một tuần).

  • Put sb off something: Có nghĩa là dừng hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ: Could you be quiet please – I’m trying to concentrate and you’re putting me off. (Bạn có thể im lặng được không – Tôi đang cố gắng tập trung và bạn đang làm tôi khó chịu.)

Các trường hợp sử dụng put off 

  1. Put off được dùng để hủy một cuộc họp hoặc một thỏa thuận nào đó mà bạn đã thực hiện với người khác. 

Ví dụ: She put him off with the excuse that she had too much work to do. (Cô ấy gạt anh ta ra vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm). 

  1. Put off dùng khi làm cho ai đó không thích hoặc không tin tưởng ai đó/ điều gì đó. 

Ví dụ: She’s very clever but her manner does tend to put people off. (Cô ấy rất thông minh nhưng cách cư xử của cô ấy có xu hướng khiến nhiều người thất vọng). 

  1. Put off được dùng để ngắt lời ai đó khi họ đang cố gắng tập trung vào việc họ làm.

Ví dụ: Don’t put me off when I’m trying to concentrate. (Đừng làm tôi khó chịu khi tôi đang cố gắng tập trung). 

  1. Put off được dùng chỉ việc dừng lại để cho ai đó có thể rời đi (thường dùng cho phương tiện giao thông hoặc lái xe). 

Ví dụ: I asked the car driver to put me off at the station. (Tôi yêu cầu tài xế ô tô đưa tôi ra bến). 

  1. Put off dùng khi thực hiện hành động tắt một thứ gì đó. Ví dụ như tắt bóng, tắt quạt,… 

Ví dụ: Please put the television off! (Làm ơn hãy tắt cái ti vi đó đi).

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với put off

  • Từ đồng nghĩa: dishearten, hold over, parry, turn off, delay, postpone, prorogue,…
  • Từ trái nghĩa: Carry out, achieve, continue, accomplish, …

Phân biệt put off, postpone và delay

Phân biệt put off, postpone, delay

Như chúng ta đã biết, put off, postpone và delay đều được dùng chung với ý nghĩa là trì hoãn một việc hay một hành động nào đó. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn tồn tại một số điểm khác biệt mà không phải ai cũng biết. Vì vậy, chúng ta cần phải hiểu rõ để sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh và làm nổi bật ý tứ của câu văn. 

  • Delay: Mang hàm ý cần nhiều thời gian hơn cần thiết, thậm chí là có thể dẫn tới việc hủy bỏ luôn và sẽ không tổ chức lại. Chúng ta bắt gặp “delay” nhiều khi ở sân bay. 

Ví dụ: If your flight is delay by more than 6 hours and you decide not to travel, you are entitled to a full refund. (Nếu chuyến bay của bạn bị hoãn lại nhiều hơn 6 giờ đồng hồ và bạn quyết định không đi nữa thì bạn có quyền được hoàn trả lại đầy đủ). 

  • Postpone: Đình lại, hoãn lại, sắp xếp lại để công việc đó được tiến hành vào khoảng thời gian sau đó. CỤm từ này thường được dùng với những cuộc họp trang trọng, một sự kiện nào đó,… vốn đã được lập kế hoạch trước nhưng lại bị hoãn lại. 

VÍ dụ: The battle was postponed to September. (Trận đấu sẽ được hoãn lại cho tới tháng 9). 

  • Put off: Có ý nghĩa khá tương đồng với postpone nhưng độ chắc chắn lại kém hơn rất nhiều. Put off mang tính chất có thể xảy ra hoặc cũng có thể không xảy ra (theo kiểu 50 – 50) và được dùng nhiều trong văn nói. 

Ví dụ: Don’t put off your homework to the last minute. (Các em đừng trì hoãn bài tập về nhà cho đến phút cuối nhé!)

Bài viết tham khảo: Ngày 9/3 là ngày gì? Điểm qua những sự kiện có trong ngày 9/3

Trên đây là thông tin chia sẻ put off có nghĩa là gì và một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Hy vọng nó có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Nếu bạn có bất kỳ góp ý hay chia sẻ thêm về cụm từ put off, hãy để lại bình luận bên dưới cho chúng tôi biết nhé!

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *