Trợ động từ là gì? Quy tắc sử dụng trợ động từ tiếng Anh

Trợ động từ là thành phần quan trọng cấu tạo nên câu để diễn đạt trọn vẹn ý. Vậy trợ động từ là gì? Có những loại nào? Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh như thế nào?. Hãy cùng supperclean.vn tìm hiểu trong bài viết này để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Trợ động từ là gì? 

Trợ động từ hay còn gọi là trợ từ, được viết trong tiếng Anh là auxiliary verbs. Đây là những từ đi kèm để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu bị động, câu nghi vấn và các dạng câu khác. Trong một số trường hợp, các trợ động từ có thể sử dụng độc lập giống như một động từ chính. 

Ví dụ về các trợ động từ trong tiếng Anh 
Ví dụ về các trợ động từ trong tiếng Anh

Các trợ động từ tiếng Anh thường gặp

Qua những chia sẻ trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ trợ động từ là gì rồi phải không? Vậy thì hãy cùng chúng tôi điểm qua các trợ động từ thường gặp nhé:

Trợ động từ tobe

Thường được dùng trong các thì tiếp diễn và trong thể bị động. Ví dụ: 

  • She is talking to her boss. (Cô ấy đang nói chuyện với sếp của mình). 
  • Some children were playing in the yard. (Một vài đứa trẻ đang nô đùa trong sân). 
  • The ball is kicked by the kids. (Quả bóng được đá bởi những đứa trẻ). 
Trợ động từ “tobe”
Trợ động từ “tobe”

Trợ động từ “have”

Thường được dùng để cấu tạo lên thì hoàn thành. Ví dụ: 

  • I have seen this place before. (Tôi đã đến nơi này ngày trước). 
  • When I arrived, he had already left. (Khi tôi đến thì cô ấy đã rời đi rồi). 

Trợ động từ “do/ does”

Thường được dùng trong các thì hiện tại đơn. Ví dụ: 

  • I don’t know how to make a cake. (Tôi không biết cách làm bánh)
  • Do you like to eat fish? (Bạn có thích ăn cá không?)
  • She doesn’t like to watch movies (Cô ấy không thích xem phim). 

Động từ khuyết thiếu

Các động từ khuyết thiếu cũng giữ vai trò là trợ động từ. Các động từ khuyết thiếu thường gặp là: 

ĐTKT Ý nghĩa Ví dụ
Can – Hình thức phủ định can’t. 

– Diễn tả khả năng có thể hoặc không thể xảy ra trong hiện tại/ tương lai. 

I can travel by myself. (Tôi có thể du lịch một mình).

If the lights are off, she cannot fall asleep. (Nếu đèn tắt, cô ấy không thể ngủ được.)

Could  – Là dạng ở quá khứ của “can”.

– Hình thức phủ định là “couldn’t). 

– Diễn tả điều gì đó có thể hoặc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn. 

Could you mail this letter for me? (Bạn có thể gửi giúp tôi lá thư này được không?)
May/ Might – Diễn tả điều gì đó có thể diễn ra hoặc xảy ra thật trong hiện tại hoặc tương lai. 

– May mang tính khẳng định, chắc chắn nhiều hơn “might”.

I might visit my aunt in Pari next month. (Tôi có thể đi thăm dì của tôi ở Pari vào tháng tới). 
Should  Diễn đạt sự gợi ý hoặc lời khuyên hoặc sự bắt buộc nhưng không nghiêm khắc.  You should bring an umbrella to school. (Bạn nên mang ô đi học). 
Must  Mang ý nghĩa bắt buộc, nghiêm khắc hơn so với “should”.  This vehicle must have gas to operate. (Phương tiện này phải đổ xăng để hoạt động)
Have to  – Có thể dùng thay thế cho “must”. 

– Dạng quá khứ là “had to” và tương lai là “will have to”. 

– Have to không phải là trợ động từ nhưng nó mang ý nghĩa giống như trợ động từ hình thái “must). 

Do I have to leave a deposit? (Tôi có phải đặt cọc không?)
Need  Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó.  You need to fill out the registration form. (Bạn cần phải điền vào form đăng ký). 

Các quy tắc sử dụng trợ động từ tiếng Anh là gì?

  • Thứ nhất: Thêm “not” vào sau trợ động từ có thể hình thành câu phủ định. 

Ví dụ: He is not attractive. (Anh ta không hấp dẫn)

  • Thứ hai: Khi đảo trợ động từ lên đầu câu sẽ hình thành câu nghi vấn.

Ví dụ: Have you completed your classwork? (Bạn đã hoàn thành bài tập trên lớp chưa?)

  • Thứ ba: Trợ động từ dùng để tạo câu hỏi đuôi

Ví dụ: You’re the one who created this image, aren’t you? (Bạn là người tạo ra bức ảnh này phải không?). 

  • Thứ tư: Trợ động từ dùng để trả lời câu hỏi Yes/ No

Ví dụ: Are you the artist who created this image? (Bạn là người đã tạo ra bức ảnh này?)

– Yes, I did. (Vâng, là tôi đã làm). 

  • Thứ năm: Dùng trong câu tỉnh lược.

Ví dụ: They stay at home during the summer. Will you? (Họ ở nhà trong suốt kỳ nghỉ hè. Bạn cũng vậy phải không?). 

  • Thứ sáu: Cấu trúc sử dụng: Trợ động từ + Động từ ngữ nghĩa

Trợ động từ: được chia theo thì và phải phù hợp với chủ ngữ

Động từ ngữ nghĩa: Có thể là động từ nguyên mẫu, Ved hoặc Ving tùy theo cấu trúc của câu.

Ví dụ: He is studying French with his friends. (Anh ấy học tiếng Pháp với bạn bè của anh ấy). 

Một số quy tắc khi dùng trợ động từ
Một số quy tắc khi dùng trợ động từ

Bài tập ôn luyện về trợ động từ trong tiếng Anh

Để bạn đọc hiểu rõ trợ động từ là gì, chúng ta cùng làm bài tập sau đây: Hãy chọn trợ động từ thích hợp trong các câu sau: 

  1. I _______ go to the airport. I’m meeting someone.
  2. Natasha ________ play the violin when she was five.
  3. Let’s have dinner together. We_______ go to that new restaurant.
  4. Come on. We _______ hurry. We_______ be late.
  5. – You _______ take an umbrella. It isn’t going to rain.

           – Well, I don’t know. It _______ do.

Lời giải:  

  1. have to
  2. was be able to
  3. must – mustn’t 
  4. needn’t – might 

XEM THÊM:

Trợ động từ là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng khi làm tập và cả giao tiếp. Vì vậy, các bạn hãy ôn và luyện tập thường xuyên để sử dụng nhuần nhuyễn nhé! Mong rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ trợ động từ là gì!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *