Work out là gì? Ý nghĩa và cách dùng “work out” trong tiếng Anh

Work out là một cụm phrasal verb dùng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy work out là gì? Nên dùng “work out” như thế nào cho chính xác? Mời bạn đọc cùng supperclean.vn khám phá ngay nhé!

Work out là gì?

Work out là một cụm động từ trong tiếng Anh được ghép bởi từ “work” và “out”. Work out mang nhiều ý nghĩa khác nhau như luyện tập thể dục, tiến hành, phát triển (ý tưởng),… tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, chúng được biết đến nhiều nhất và dùng rộng rãi với ý nghĩa là tập thể dục.

Khi dịch một câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt có chứa cụm từ “work out”, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để dịch đúng nghĩa. Tránh tình trạng dịch sai, hiểu lầm thông tin truyền đạt của người nói.

Work out được biết đến nhiều nhất với ý nghĩa là luyện tập thể dục để tăng cường sức khỏe
Work out được biết đến nhiều nhất với ý nghĩa là luyện tập thể dục để tăng cường sức khỏe

Cách sử dụng work out phrasal verb là gì?

(*) Work out: Chỉ hành động luyện tập thể dục để cải thiện sức khỏe và sắc vóc.

Ví dụ: I work out regularly to stay in shape. (Tôi chăm chỉ tập thể dục để giữ gìn vóc dáng).

(*) Work out: Là kết quả của sự tính toán nào đó.

Ví dụ: These figures work out differently each time I add them. (Những số liệu này cho ra kết quả khác nhau sau mỗi lần chúng tôi thêm chúng).

(*) Work out: Chỉ thứ gì đó xảy ra hoặc phát triển theo một hướng cụ thể.

Ví dụ: How’s the new monitoring process working out? (Quá trình giám sát mới diễn ra như thế nào?)

(*) Work someone out: Hiểu lý do cho hành vi, cách ứng xử của ai đó.

Ví dụ: Why does he behave that way? I can’t work him out. (Vì sao anh ấy cư xử như vậy? Tôi không thể hiểu được!)

(*) Work sth out: Tìm giải pháp cho một tình huống, vấn đề nào đó. Hoặc tính toán chi phí, số lượng, giá cả cho thứ gì đó.

Ví dụ: The terms of the agreement are still being worked out. (Các điều khoản chi tiết của hợp đồng vẫn đang được thảo luận).

Work out how many people we need to complete the project on schedule. (Tính xem chúng ta cần bao nhiêu người để hoàn thành dự án đúng tiến độ).

(*) Work out: Tìm câu trả lời cho vấn đề nào đó.

Ví dụ: I couldn’t work out where the puppy sound was coming from. (Tôi không hiểu được tiếng cún con phát ra từ đâu).

Cách dùng work out trong tiếng Anh chính xác nhất
Cách dùng work out trong tiếng Anh chính xác nhất

Lưu ý khi sử dụng work out là gì?

Khi dùng work out trong văn nói và văn viết, chúng ta cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Dùng đúng nghĩa của từ: Work out mang nhiều ý nghĩa khác nhau nên ta cần chú ý nằm vững nghĩa của chúng để sử dụng phù hợp với từng hoàn cảnh. Tránh trường hợp dùng không chính xác khiến người đọc hiểu sai thông điệp mà ta muốn truyền tải.
  • Sử dụng đúng cấu trúc: Work out là cụm động từ nên cần chú ý chia đúng động từ khi sử dụng. Đồng thời, đảm bảo trật tự các thành phần trong câu hợp lý để tạo sự chuyên nghiệp và mang lại hiệu quả giao tiếp tốt nhất.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với work out là gì?

Các từ đồng nghĩa với work out là: exercise (tập thể dục), train (rèn luyện, huấn luyện),..

Từ trái nghĩa với work out là: rest (nghỉ ngơi),…

Work out for you là gì?

Work out for you là thuật ngữ chỉ sự phù hợp hoặc không của một quyết định đối với sở thích, mục tiêu, nhu cầu, tình trạng sức khỏe của bản thân. Ví dụ, khi bạn muốn tập thể dục để nâng cao sức khỏe, bạn có thể đánh giá nhiều chương trình luyện tập khác nhau. Chương trình nào phù hợp với bạn và có thể giúp bạn đạt được mục tiêu thì nó được gọi là “work out for you”.

Tổng hợp các phrasal verb với work

Các cụm phrasal verb với work thường gặp trong tiếng Anh
Các cụm phrasal verb với work thường gặp trong tiếng Anh
  • Work on: Cố gắng thực hiện để nâng cao hoặc đạt được thứ gì đó (work on sth) hoặc thuyết phục ai đó (work on somebody).
  • Work up: Phát triển trạng thái cảm xúc hoặc thể chất theo hướng tích cực, mạnh mẽ hơn sau một khoảng thời gian nhất định (work something up) hoặc khiến cho bản thân, người khác có cảm xúc mãnh liệt hơn (work someone up).
  • Work over: Tấn công, khiến ai đó bị thương.
  • Work away: Nỗ lực làm việc hoặc thực hiện điều gì đó.
  • Work down: Có nghĩa là làm giảm thứ gì đó.
  • Work in: Thêm thứ gì đó vào cái gì đó, ví dụ như thêm tính năng mới cho điện thoại.
  • Work off: Loại bỏ cảm xúc tiêu cực (work something off) hoặc làm việc để trả nợ.
  • Work round/ around to something/somebody: Chuyển chủ đề câu chuyện sang chủ đề khác.
  • Work towards: Nỗ lực để đạt được mục tiêu nào đó.
  • Work away: Tiếp tục làm việc hoặc tiếp tục làm điều gì đó.
  • Work down: Hạ xuống, tụt xuống
  • Work in: Để vào, đưa vào
  • Work up: Mô tả tỉ mỉ, tiến triển, gây nên, nghiên cứu,…

XEM THÊM: Shout out là gì? Thuộc nằm lòng những cấu trúc liên quan shout out

Mong rằngqua bài viết trên của supperclean.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ work out là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi thắc mắc hay chia sẻ thêm kiến thức về cụm động từ này thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *